Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/106515783.webp
پاته کول
د زرمینو ډېره خانې پاته شوي.
patē kawl
da zameenō dēra khānē patē shwē.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/17624512.webp
عادت ساتل
دوی د دندنو مالګرو لپاره عادت ساتي.
aadat saatl
doway da dendano maalgaro lpaaray aadat saati.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/68761504.webp
چک کول
د دند دسښاک ستاسې د دندونو چک کوي.
chak kawal
da dand dsakhak stase da dendono chak kawey.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/32149486.webp
ساتل
زما ملګري زما سره د وروستيو ورځې ساتلی.
satl
zma malgri zma sra da wrostaio wrza satli.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/116519780.webp
وتل
خور د نوي پاتو سره وتي.
watl
khor da noi pato sara wati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/116067426.webp
وهل
هر څوک له اوره وهل.
vahl
har tsok la ora vahl.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/33688289.webp
لویېدل
یو باید هیڅکله نااشنا غړي په ژوند کې نه لویېدلی.
luyēdl
yu bāyəd hičkəla nāashna ghṛē pə žund ke nə luyēdli.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/120135439.webp
چوپښت کول
دا ورته چوپښت کېږي چې تاسې چمېږي.
chopakht kol
da warta chopakht kīḍi chi tāsa chmayṛi.
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/80552159.webp
کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
kaarol
motorcysaykal kharaab di; heela nashi che os kaar wokri.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/85860114.webp
تر اوسه راتلول
تاسو په دې نقطې کې څوک څخه تر اوسه نه شی راتلول.
tr oosa raatlool
taso pah de nqte kay tsok tsakha tr oosa na she raatlool.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/98082968.webp
پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
pohēdal
haghē də haghe tə pohēdalee.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/43532627.webp
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
zhūndal
haghwē pə yō zhūndē khānay ke zhūndalee.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.