Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/125385560.webp
لیندل
مور د خپل چا لیندي.
līndal
mūr da ḵpal čā līnday.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/33688289.webp
لویېدل
یو باید هیڅکله نااشنا غړي په ژوند کې نه لویېدلی.
luyēdl
yu bāyəd hičkəla nāashna ghṛē pə žund ke nə luyēdli.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/100011930.webp
ویل
هغه خپلې یارې ته یوه راز ویلي.
wīl
haghə khplē yārə tə yowa rāz wīli.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/98561398.webp
مرکب کول
د رنګ وړونکی مرکب کوي.
markab kawal
da rang wṛunakī markab kawai.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/30793025.webp
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
xhayastal
haghay da paisey xhayastal sara khow xhw daee.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/92612369.webp
پارکول
دا بایسکلونه د کور لاندې پارک شوي دي.
pārkūl
da bāysklowuna da kūr landē pārk shawi di.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/123834435.webp
بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
bērta rāwlal
da ālə āibī dī; da khrṣoloẓāṇa bayd da bērta rāwli.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/124046652.webp
لومړی اوسیدل
روغتیا تل لومړی اوسېږي!
lumṛai ausīdl
roghṭiyā tal lumṛai ausezhi!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/109109730.webp
واپوړل
هغه پيززې ته کورونو ته واپوړي.
wapoghl
haghē pizza tē kuronū tēh wapoghrē.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/3819016.webp
ورکتل
هغه یو ګټور ځای ته ورکړ.
wrktal
haghē yow gṭor zhāy tah wrkr.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ګورل
دا ډاکټران هر ورځ په مریض سره ګوري.
gorl
da doctoran har wraz pa mariz sra gori.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/100585293.webp
پښو لوستل
تاسو باید دا کار په یې ځای کې پښو لوستئ.
pṣo lowstl
tāso bāyd da kār pa yi ẓāi ke pṣo lowsti.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.