Từ vựng
Học động từ – Pashto

باید
هغه دلته باید وتښتي.
bāyad
haghah daltah bāyad wataḥtī.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
beerta wrkawol
zah paissay beerta wrkram.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.

لکل
هغوی لکل یې وغورلی، خو یوازې په مېز فوټبال کې.
lakal
hagwai lakal ye wghorli, khu yawazē pa mēz football kai.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

لڅل
هغه خپله ځان لڅي.
lṣl
hagha khplẓān lṣi.
che
Đứa trẻ tự che mình.

کارول
ستاسو ټیبلې تر اوسه کاروي؟
kaarol
staso teible ta osa kaarwi?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

لېږل
زه تاسې ته یو لیک لېږم.
lēzhl
zah tāse tā yow lēk lēzhum.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.

وزن له لاسه ورکول
هغه ډېر وزن له لاسه ورکړی.
wazn lah lasa warkol
haghē ḍēr wazn lah lasa warkrē.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.
paḫtalawl
hagha khpalai nawai dostdzaẍtuna khpalu moru sara paḫtlai.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

برداشت کول
هغه د تشویش په اثر سره برداشت کولی شي.
bardasht kol
haghē da tashwēsh pē asar srah bardasht koli shi.
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.
kuḍḱol
hagha da limo kuḍḱawi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.
xhayastal
haghay da vorostey fashion xhayastee.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
