Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/108218979.webp
باید
هغه دلته باید وتښتي.
bāyad
haghah daltah bāyad wataḥtī.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/104302586.webp
بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
beerta wrkawol
zah paissay beerta wrkram.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/89869215.webp
لکل
هغوی لکل یې وغورلی، خو یوازې په مېز فوټبال کې.
lakal
hagwai lakal ye wghorli, khu yawazē pa mēz football kai.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/130938054.webp
لڅل
هغه خپله ځان لڅي.
lṣl
hagha khplẓān lṣi.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/82893854.webp
کارول
ستاسو ټیبلې تر اوسه کاروي؟
kaarol
staso teible ta osa kaarwi?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/62069581.webp
لېږل
زه تاسې ته یو لیک لېږم.
lēzhl
zah tāse tā yow lēk lēzhum.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/103883412.webp
وزن له لاسه ورکول
هغه ډېر وزن له لاسه ورکړی.
wazn lah lasa warkol
haghē ḍēr wazn lah lasa warkrē.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/79322446.webp
پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.
paḫtalawl
hagha khpalai nawai dostdzaẍtuna khpalu moru sara paḫtlai.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/10206394.webp
برداشت کول
هغه د تشویش په اثر سره برداشت کولی شي.
bardasht kol
haghē da tashwēsh pē asar srah bardasht koli shi.
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/15353268.webp
کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.
kuḍḱol
hagha da limo kuḍḱawi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/114888842.webp
ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.
xhayastal
haghay da vorostey fashion xhayastee.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/110056418.webp
خط ولول
سیاستونکی د ډېر زده کوونکو پیش یو خط ولولې دی.
khat wolol
siastonki da dair zdha kovonko pesh yow khat wololai dee.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.