Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/113811077.webp
راکوړل
هغه هر ځلے دا ګلې راکوړي.
rākūṛal
haghē har ẓalay daa gulay rākūṛi.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/72855015.webp
ترلاسه کول
هغه يو ښه هدیه ترلاسه کړه.
tarlasah kūl
hagha yow xah hadīyah tarlasah kṛah.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/94312776.webp
ورکول
هغه خپل زړه یې ورکوي.
warkool
hagha khpal zra ye warkway.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/120762638.webp
ویل
زه به ته یوه مهمه څه ویلم.
wīl
za ba tə yowa mhma ṣa wīlm.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/112444566.webp
خبري کول
دا به لري خبري وکړي؛ هغه یو ډېر یوازي دی.
khbri kawal
da ba lari khbri wkṛī; haghə yow ḍēr yawāzi dī.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ورکول
هغه ورکړه چې ګلونه اوبه چاپاره کړي.
warkol
hagha warkṛa chē glona oba chapara kṛi.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/53646818.webp
لویېدل
په نږدې کې برف بېرته شوی او موږ هغوي په ژوند کې لویېدلی.
luyēdl
pə nždē ke brf bērtə shwē o mož həgwē pə žund ke luyēdli.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/80332176.webp
زیر کول
هغه خپلې ویانې زیر کړی.
zīr kowl
hagha xplai wīāne zīr kṛi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/123834435.webp
بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
bērta rāwlal
da ālə āibī dī; da khrṣoloẓāṇa bayd da bērta rāwli.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/121520777.webp
لاړ شول
د هوايي الوتکہ لاړ شوی ده.
lāṛ shol
da hawaī alōtka lāṛ shwē da.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/91293107.webp
چارو کول
هغوی د ونې چارو کوي.
chaaro kool
haghwai da wne chaaro koy.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/117658590.webp
مړیدل
د نن دوی زیاته د حیوانات مړ شوي.
mreedl
da nan doway ziata da haywaanaat marr shwai.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.