Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/80116258.webp
ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
arzaḳt kol
haghwi da kampany da ʿamlēkrd arzaḳt kawi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/12991232.webp
مننه کول
زه د دې لپاره د خپلې ډېره مننې وکړم.
mnnə kawal
za da dē ləpārə da khplē ḍērē mnnə wkṛm.
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/99207030.webp
راغلل
د هوایي الوتکې په موقع وخت کې راغلی.
raḡll
da hawayi alutkay pa mwqay wkht ke raḡli.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/106088706.webp
ساتل
هغه دا نور نه شي ځان پر خپلو تیراوو ساتلی.
satl
hagha da nur na shi ḱan pr khplu tiraowo satli.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/119302514.webp
زنګول
د ښځه خپل لږ یار ته زنګولی شي.
zangul
da xẓa xpal lẓ yār ta zangulī ši.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/87153988.webp
لارښود کول
موږ ته د موټر چلولو بدیلونو لارښوونه کولو ضرورت دی.
laarxud kul
muž te de mowṭar chlulwo bdilonwo laarxuuna kulwo zarorat di.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ډرګه کول
موږ ډرګه کوو چې هغه تندې دی.
ḍṟgeh kūl
mūẓ̱ ḍṟgeh kūw chē haghah tendē dī.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/94193521.webp
پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
poṛtl
tāso kwli shi chi chpa poṛti.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/32685682.webp
پوهیدل
ماشوم د خپلو پلونو په اړه پوهیدلی دی.
pohīdal
māshum da khplawo ploono pa ara pohīdali di.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/42212679.webp
کارول
هغه د خپلو ښه نمرې لپاره سخت کار وکړ.
kaarol
hagha da khpal kha numre lpara sakht kaar wokra.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/114231240.webp
ژليدل
هغه ډېر ژليدل کوي کله چې کار میلولي.
zhalīdal
haghē ḍēr zhalīdal kawē kala chē kār mēlwalee.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/122290319.webp
لاسته کول
زه غواړم هر میاشته یو څه پیسې لاسته کړم.
lasta kool
zah ghwaarum har meyashta yow tsa paisey lasta kram.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.