Từ vựng
Học động từ – Pashto

غږ کول
د هغې غږ شان وی.
ghra kool
da haghi ghra shaan wi.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.

ځوابدل
هغه هر یو ته ځوابدلی.
zhawābdal
haghē har yō tə zhawābdalee.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

ودانه وکول
د ښځې ودانه وکړے.
wadānah wakawol
da khaze wadānah wakrē.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
arzaḳt kol
haghwi da kampany da ʿamlēkrd arzaḳt kawi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
pezhandal
najib spay gori che yow bal sara pezhandwi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

پېښل
یوه بدې شپې پېښ شوې.
pizhal
yway bday shpe pizh shway.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
las leekal
lutfaan dalta las leekah!
ký
Xin hãy ký vào đây!

ورکول
موږ دې ډېر شانانې ورکړو.
wurkul
mož dë ḓër šanānë wurkrwo.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.

ترلاسه کول
زه ډہر ژري انټرنېټ ترلاسه کولی شم.
tarlasah kūl
zah ẓēr ẓari anṭarnēṭ tarlasah kūlī sham.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

واچول
هغه په خشم کې خپل کمپیوټر اوږدې په زمین کې واچوي.
wachawal
hagha pa khusham ke khpal computer ozda pa zmeen ke wachawai.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

ښوونکی کول
هغه جغرافیه ښوونکي.
xwonki kawal
haghə jughrafīyə xwonki.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
