Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/104820474.webp
غږ کول
د هغې غږ شان وی.
ghra kool
da haghi ghra shaan wi.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/90419937.webp
ځوابدل
هغه هر یو ته ځوابدلی.
zhawābdal
haghē har yō tə zhawābdalee.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/80356596.webp
ودانه وکول
د ښځې ودانه وکړے.
wadānah wakawol
da khaze wadānah wakrē.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/80116258.webp
ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
arzaḳt kol
haghwi da kampany da ʿamlēkrd arzaḳt kawi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/111063120.webp
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
pezhandal
najib spay gori che yow bal sara pezhandwi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/87142242.webp
پېښل
یوه بدې شپې پېښ شوې.
pizhal
yway bday shpe pizh shway.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/124750721.webp
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
las leekal
lutfaan dalta las leekah!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/129674045.webp
ورکول
موږ دې ډېر شانانې ورکړو.
wurkul
mož dë ḓër šanānë wurkrwo.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/118026524.webp
ترلاسه کول
زه ډہر ژري انټرنېټ ترلاسه کولی شم.
tarlasah kūl
zah ẓēr ẓari anṭarnēṭ tarlasah kūlī sham.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/44269155.webp
واچول
هغه په خشم کې خپل کمپیوټر اوږدې په زمین کې واچوي.
wachawal
hagha pa khusham ke khpal computer ozda pa zmeen ke wachawai.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/116233676.webp
ښوونکی کول
هغه جغرافیه ښوونکي.
xwonki kawal
haghə jughrafīyə xwonki.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ګټل
والدین باید خپلو ماشومانو ته ګټه نه ورکړی.
gaṭal
wāldīn bāyad khplawo māshumāno tah gaṭa na warkṛi.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.