Từ vựng
Học động từ – Pashto

جلا کول
زما زوی هر څه چې لا یې جلا کوي!
jala kawal
zama zwi har ṣa che la yē jala kawi!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

ودانه وکول
د ښځې ودانه وکړے.
wadānah wakawol
da khaze wadānah wakrē.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

غږ کول
هغه د بخګر غږ کوي.
ghẓ kowl
hagha da bkhgar ghẓ kwi.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
bērta rāwlal
da ālə āibī dī; da khrṣoloẓāṇa bayd da bērta rāwli.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.

ولیکل
زه په خپل روزنامې کې د موعید ولیکلی یم.
wlikol
zah pē khpl roznamē kē da mowīd wlikli yam.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.
da khwzhuaydal
dwi nway karmund sara da khwzhooyzi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

غونډل
هغه د هغو ستونزو لپاره خوږه خوشی غونډلی.
ghundal
hagha da haghow stoonzo lpaaray khoza khushi ghundali.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

زنګول
څوک د کوچنۍ زنګونه زنګو؟
zangul
tsok da kochne zanguna zangwu?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?

ملاتړ کول
دوه ملګري همیشه باید یو بل ته ملاتړ وکړي.
mltaṛ kawal
do malgri himisha baid yaw bal ta mltaṛ wṛi.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

وتل
وه د موټر څخه وتیږي.
watl
wah da motor tsakha wateezi.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.

سوځل
پيسې نه باید سوځي.
sujhāl
pēsay nah bāyad sujhi.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
