Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/92145325.webp
لیدل
هګګه په یوې سورې کې لیدلی.
līdal
haghgah pə yō sore ke līdalee.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/106203954.webp
کارول
موږ په آتشو کې د ګاز خولې کاروي.
kārwl
mūṛ pa ātshū ke gāz xwle kārwi.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/65915168.webp
خرخړل
د شاپونو په زما پاڼو کې خرخړي.
khrkxrl
da shapuno pa zama pano ki khrkhri.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/50772718.webp
لغوه کول
د قرارداد لغوه شوی.
lghwë kul
da qarārdād lghwë šwī.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/93221270.webp
لار شول
زه د لارې په لار شوم.
laar shwol
za da laaray pah laar shwom.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/94193521.webp
پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
poṛtl
tāso kwli shi chi chpa poṛti.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/40326232.webp
فهمول
زه داکار ته اخیرې پورې فهمولم!
fahmul
za dakār ta akhīre puray fahmūlm!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/129002392.webp
پیژندل
د اسټرونوټان ژوندی چې د بیروني فضا ته پیژندل.
pizhandal
da astronotan zhondi che da bironi faza ta pizhandaḷ.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/79322446.webp
پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.
paḫtalawl
hagha khpalai nawai dostdzaẍtuna khpalu moru sara paḫtlai.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/113136810.webp
لېږل
دا چوکاټ تړلنه الانته ولېږل شي.
lēzhl
da chūkat tsarlnah alāntah walezhl shī.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/95625133.webp
راته کول
هغه خپله پیشو ډېر سره راته کوي.
ratah kol
haghē khpalah pēsho ḍēr srah ratah kowī.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/116233676.webp
ښوونکی کول
هغه جغرافیه ښوونکي.
xwonki kawal
haghə jughrafīyə xwonki.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.