لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
پارکول
دا موټرونه د سر لار ګاراژ کې پارک شوي دي.

rửa
Tôi không thích rửa chén.
شستل
زه د شستل سره محبت نه لرم.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
ورکول
هغه خپل کلېنی یې ورکوي.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
ګلی کول
هغه خپل زوړ مور ګلی کوي.

ngủ
Em bé đang ngủ.
خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
اندازه کول
زما لور د خپل کور اندازه کول غواړي.

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
راغلل
په تعطیلتو کې ډیر خلک په کمپر وین راغيدلی دي.

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
برداشت کول
هغه د تشویش په اثر سره برداشت کولی شي.

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
ورکتل
هغه یو ګټور ځای ته ورکړ.

tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
زياتوبی کول
د مرکم افراد په خپلو پرمختګ زياتوبی کړی.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.
