لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
پورته کول
د جوړښت پاسي پورته شوے.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
شتون لرل
دیناسورس دا دی په یوې اوسنۍ کې نشتون لري.

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
وړل
هغه د خپلې موټر په ویش کې وړي.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
تمباکو کښل
دا ګوشت د تسلیلو لپاره تمباکو کښل شوی دی.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
صاف لیدل
زه د خپلو نوي عینکونو له لارے هر شی صاف لار شم.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
کور تلل
پلار لیرې ته کور تل شوی!

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
گیرول
وه په یوې رسې کې گیر شو.

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
د بهر نیول غواړل
د ورځۍ یې د بهر نیول غواړي.

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
لیدل
هر یو په خپل موبایل کې لیدلی.

ngủ
Em bé đang ngủ.
خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.
