لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

پورته کول
د جوړښت پاسي پورته شوے.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

شتون لرل
دیناسورس دا دی په یوې اوسنۍ کې نشتون لري.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

وړل
هغه د خپلې موټر په ویش کې وړي.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.

تمباکو کښل
دا ګوشت د تسلیلو لپاره تمباکو کښل شوی دی.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

صاف لیدل
زه د خپلو نوي عینکونو له لارے هر شی صاف لار شم.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

کور تلل
پلار لیرې ته کور تل شوی!
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

گیرول
وه په یوې رسې کې گیر شو.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.

د بهر نیول غواړل
د ورځۍ یې د بهر نیول غواړي.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

لیدل
هر یو په خپل موبایل کې لیدلی.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.

خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

ولیکل
زه په خپل روزنامې کې د موعید ولیکلی یم.