لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
لاندې ګورل
هغه لاندې په درېځ کې ګورلے.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
پام وسپل
په سړک نښې ته څوک بايد پام وسپے.

thuê
Ứng viên đã được thuê.
اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.

ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
اخستل
موږ ځواکونه د اخستلو ته پیسې اخستلې.

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
څكورل
هغه یوه شينه جرسي څكوری.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
لیدل
هګګه په یوې سورې کې لیدلی.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
موهوم کول
وه د ماضي موهوم نه کولو غوښتنه لري.

che
Đứa trẻ tự che mình.
لڅل
هغه خپله ځان لڅي.

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
ساتل
موږ د کريسمس ونې یوه ساتلې.

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
لمانځل
د واړو لمانځي یو سندره.
