لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
لاندې ګورل
هغه لاندې په درېځ کې ګورلے.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
پام وسپل
په سړک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
اخستل
موږ ځواکونه د اخستلو ته پیسې اخستلې.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
څكورل
هغه یوه شينه جرسي څكوری.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
لیدل
هګګه په یوې سورې کې لیدلی.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
موهوم کول
وه د ماضي موهوم نه کولو غوښتنه لري.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
لڅل
هغه خپله ځان لڅي.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
ساتل
موږ د کريسمس ونې یوه ساتلې.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
لمانځل
د واړو لمانځي یو سندره.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
لار ته ورکول
د پیزا رسولونکی د پیزا لار ته ورکوي.