Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/118826642.webp
سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
sparna kawl
granpa da dunia sparna pa khpal nikmargha ta kwoi.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/93697965.webp
پړېږدل
د موټرونه په حلقې کې پړېږدې.
pṛeẓḏal
da mōṭrona pa ḥlqē kē pṛeẓḏē.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/90183030.webp
سره مرستل
هغه يوه بهر له ځان پورې سره مرستل کړ.
sraha marastal
haghē yaw bahr lah ẓān pūray sraha marastal kḍa.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/76938207.webp
ژوندل
موږ په تعطیلاتو کې د چادر په کور کې ژوندلي.
zhūndal
moṛ pə taᶜṭīlatwo ke də chādar pə kōr ke zhūndalee.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/113248427.webp
یېغل
هغه د شطرنج کې یېغل هڅه کوي.
yēghal
hagha da šatranj kī yēghal haṣa koway.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/90554206.webp
راپور کول
هغه د رسواۍ په خپلې ملګرۍ سره راپور کوي.
rāpūr kol
haghē da rsuāy pah xplē mlgṛē sarah rāpūr koy.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/69591919.webp
کرایه کول
هغه یوه موټر کرایه کړ.
krāyah kol
haghē yūh mūṭr krāyah krē.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/116519780.webp
وتل
خور د نوي پاتو سره وتي.
watl
khor da noi pato sara wati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/8451970.webp
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.
khabray akal
d roznayano d masalay khabray aklee.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/108580022.webp
راغلل
پلار په جنګ کې څخه راغلی دی.
rāghll
plār pah jnḡ kē ćēh rāghlē dē.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/72855015.webp
ترلاسه کول
هغه يو ښه هدیه ترلاسه کړه.
tarlasah kūl
hagha yow xah hadīyah tarlasah kṛah.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/94176439.webp
ورکول
زه د ګوشت يوه ټکړه ورکوم.
warkol
zə da gosht yowah ṭikṛə warkom.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.