Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/91293107.webp
چارو کول
هغوی د ونې چارو کوي.
chaaro kool
haghwai da wne chaaro koy.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/68845435.webp
استعمالول
دا آله ډوله لګښت په اړه کومه څه زه استعمالوم.
iste‘mālol
da ālha ẍol lagaḥt pa ara koma ća zah iste‘mālom.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/67880049.webp
نه چلول
تاسو باید د لاستې نه چلی!
nə chələl
tāsu bāyəd da lastē nə chlē!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/113842119.webp
ليري کېږل
د ساتنۍ دوره ليرے ده.
lery kēḍal
da sātnay dorah lerya da.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/107407348.webp
سفر کول
زه په نړۍ کې ډېر سفر کړې یم.
safar kawal
zah pa naray ke dair safar krai yam.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/104818122.webp
ګنايشتل
هغه غواړي چې د کیبل ګنايشتل کړي.
gnāyshtal
haghē ghāṛī čē da kībal gnāyshtal krē.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/91442777.webp
له دي پوځې پرې ګڼل
زه په دې پوځې سره د ګڼلو نه کولی شم.
la di pozhay pre gnel
zha pa de pozhay sra da gnlo ne koli sham.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/96476544.webp
رغول
نیټه رغول شوی دی.
raghol
nētah raghol shaway da.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/118780425.webp
مزه ګورل
د سرپاک په شوربه کې مزه ګوري.
mzə ḡorl
da srapāk pə shorba ke mzə ḡori.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/80325151.webp
تکمیل کول
هغوی د ستنیدو کار تکمیل کړی.
takmīl kol
haghwī da stnīdo kār takmīl kṛī.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/113671812.webp
شریک کول
موږ ته غواړو چې خپله توکه شریک کړو.
shareek kool
mozh tah ghwaaraw chay khpalah tokah shareek kroo.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/118003321.webp
راغلل
هغه پارېس ته راغلي ده.
raghll
hagha pārēs ta raghli da.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.