Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/59066378.webp
پام وسپل
په ټرافیک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
pām waspal
pa ṭrāfik nṣ̌ay tā sok bāyad pām waspē.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/33493362.webp
بیرته زنګول
مهرباني وکړئ، نغلے زما سره بیرته زنګول.
bīrta zangul
mehrbānī wkrë, ngẖlë zma srë bīrta zangul.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/78073084.webp
لوړل
هغوی خستلي او په سويل کې لوړلي.
lowṛal
haghwē khastalee o pə sweel ke lowṛalee.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/80325151.webp
تکمیل کول
هغوی د ستنیدو کار تکمیل کړی.
takmīl kol
haghwī da stnīdo kār takmīl kṛī.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/100965244.webp
لاندې ګورل
هغه لاندې په درېځ کې ګورلے.
landē gōral
haghē landē pə drēzgai pə yō landē gōrlam.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/117284953.webp
واخلل
هغه د پخوانۍ د ښه شپې واخلېږي.
wāxlal
hagha da pkhwānay da ẓah shpē wāxlēḍī.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/77581051.webp
ورکول
تاسو زه څه ورکوئے د ماهی لپاره؟
warkol
tāso zah tsa warkwaī da maahi lapāra?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/14733037.webp
وتل
مهرباني وکړئ په راتلونکي اړخ څخه وتړئ.
watal
meherbani wakra pa raatlunki arkh ka watra.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/116932657.webp
ترلاسه کول
هغه په پیرۍ ښه پنسیا ترلاسه کوي.
tarlasah kūl
hagha pah pēṛay xah pensyā tarlasah kūy.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/132305688.webp
ضایعول
توان نه باید ضایع شي.
zāyīwol
tawān na bayad zāyīd shay.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/77572541.webp
لیرې کول
ماشر زاړه تايیدې لیرې کړ.
līṛē kol
māshr zāṛah tāyīdē līṛē krē.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/74908730.webp
څوک کول
ځینې خلک وګوري چې دا د ستونزې لپاره څوک کوي.
sok kul
ẓīnë xalk wgorī čë da stonzë lparë sok kwi.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.