Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/91930309.webp
واردات کول
موږ د ډېرو هېوادونو څخه ميوه واردات کوو.
waardaat kool
mozh d ḍērow hēwaadonow chkhē mēwah waardaat koow.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/102447745.webp
لغوه کول
د ملاقات د اسفال سره لغوه شوی.
lghwë kul
da mulaqāt da asfal srë lghwë šwī.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/102823465.webp
ښایستل
زه په خپل پاسپورټ کې یو ویزه ښایی ستونزم.
xhayastal
zah pah khpal passport kay yow veeza xhayee stoonzam.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/113248427.webp
یېغل
هغه د شطرنج کې یېغل هڅه کوي.
yēghal
hagha da šatranj kī yēghal haṣa koway.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/119235815.webp
راته کول
هغه خپل څارونکي ډېر راته کوي.
ratah kol
haghē khpal tsāronkī ḍēr ratah kowī.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/124274060.webp
لېدل
هګګه زه یو ډالې پيزه لېدلی.
lēdl
həggə zə yu ḍālē pīzə lēdli.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/89516822.webp
جزا ورکول
هغه خپله لورښودوالی جزا ورکړه.
jza wurkul
haghe khpal lorxudwālī jza wrkřa.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/54608740.webp
ګرارول
د خواخوري ګڼ ګرار شي.
grārul
de khwāxori gṇ grār ši.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ګورل
دا ډاکټران هر ورځ په مریض سره ګوري.
gorl
da doctoran har wraz pa mariz sra gori.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/94153645.webp
ژغورل
د ماشوم د حمام کې ژغوري.
zhghorl
da māshom da ḥamām ke zhghori.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/35700564.webp
سره اوسول
هغه په پلارونو کې سره اوسېږي.
sra ausol
hagha pa plārono kē sra ausezhi.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/34567067.webp
لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.
latol
polīs da warāngūnkay laparay latēdalay da.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.