لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
ورکول
مهرباني وکړئ یوازې کوډ اوسه ورکړئ.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
پورته اوسیدل
د بلښتنې یې د سهار لویې په ۱۰ بجې پورته اوسي.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
اعتماد لرل
موږ ټول اعتماد لری یو ځای ته.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
کور تلل
پلار لیرې ته کور تل شوی!
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
تایید کول
هغه د خپلو شوی خوشحالی خپرونو ته تایید کولی شوی.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
کشول
هغه د سرندۍ کشوي.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
چوپښت کول
دا ورته چوپښت کېږي چې تاسې چمېږي.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
واردات کول
ډېر شيانه د نورو هېوادونو څخه واردات شي.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
واپوړل
د خوږ ګوټۍ چا واپوړي.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
دېریدل
یوه خطره دېریدلی دی.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
ګلی کول
هغه خپل زوړ مور ګلی کوي.