لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
ننوتل
هغوی د هوټل د خونې ننوتي.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
پورته تلل
هغه د لښوونو پورته تلي.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
لپاره کول
هغوی غواړي چې د خپلو صحت لپاره یو شی وکړي.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
ضایعول
توان نه باید ضایع شي.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
ځوابدل
هغه هر یو ته ځوابدلی.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
لېږل
د ټراک د سامان لېږدوی.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
اجازه نه ورکول
د پلار اجازه هغه ته نه ورکړی چې د خپلې کمپیوټر کار وکړي.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
واردات کول
موږ د ډېرو هېوادونو څخه ميوه واردات کوو.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
د بهر نیول غواړل
د ورځۍ یې د بهر نیول غواړي.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
لوستل
زه په عینکونو بې لوستلی نه شم.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
لړل
د ځواکان د میانه یې په لړل.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
بریدل
د شکلونو پکار ده چې بریدل شي.