لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
ورکول
مهرباني وکړئ یوازې کوډ اوسه ورکړئ.

ngủ
Em bé đang ngủ.
خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
پورته اوسیدل
د بلښتنې یې د سهار لویې په ۱۰ بجې پورته اوسي.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
اعتماد لرل
موږ ټول اعتماد لری یو ځای ته.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
کور تلل
پلار لیرې ته کور تل شوی!

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
تایید کول
هغه د خپلو شوی خوشحالی خپرونو ته تایید کولی شوی.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
کشول
هغه د سرندۍ کشوي.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
چوپښت کول
دا ورته چوپښت کېږي چې تاسې چمېږي.

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
واردات کول
ډېر شيانه د نورو هېوادونو څخه واردات شي.

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
واپوړل
د خوږ ګوټۍ چا واپوړي.

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
دېریدل
یوه خطره دېریدلی دی.
