لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
زیر کول
هغه خپلې ویانې زیر کړی.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
گیرول
وه په یوې رسې کې گیر شو.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
اوبلل
په زمستان کې دوی یوه مرغۍ خپرونه اوبللې.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
ښارل
هغه د خپل ځمینې حدود ښاري.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
کوتل
هغه د لښوونو په سر کوتل.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
یو انځور یېږل
د ژبې کورس ژوندویانو په ټولنې کې یو انځور یېږي.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
اجازه ورکول
د زړه لېوالتیا اجازه نه ورکولای شي.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
غږ کول
د هغې غږ شان وی.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
لويدل
د کونټينر د چيري سره لويدلی.