لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
زیر کول
هغه خپلې ویانې زیر کړی.

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
گیرول
وه په یوې رسې کې گیر شو.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
اوبلل
په زمستان کې دوی یوه مرغۍ خپرونه اوبللې.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
ښارل
هغه د خپل ځمینې حدود ښاري.

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
کوتل
هغه د لښوونو په سر کوتل.

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
یو انځور یېږل
د ژبې کورس ژوندویانو په ټولنې کې یو انځور یېږي.

cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
اجازه ورکول
د زړه لېوالتیا اجازه نه ورکولای شي.

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
غږ کول
د هغې غږ شان وی.
