لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
لېدل
لطفا! دا وخت مې نه لېدې!

nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
سپوږمۍ کول
نن د سره په درېښمۍ کې سپوږمۍ کوو.

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
تایید کول
زموږ د خپلې شتون تایید کوي.

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
والول
دا خانم یو موټر والوي.

chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
وهل
ځینے ماشومان د کور نه وهي.

trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
جزا ورکول
هغه خپله لورښودوالی جزا ورکړه.

tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
بیا موندل
زه د جولایدنه وروسته خپل پاسپورټ بیا نه شوم.

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
زنګول
د ښځه خپل لږ یار ته زنګولی شي.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
زنګول
تاسې د زنګونې زنګوي؟

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
لکل
هغوی لکل یې وغورلی، خو یوازې په مېز فوټبال کې.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
واخلول
هغه په یوه واخل شویې بنانې پیل وخوري.
