لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
لېدل
لطفا! دا وخت مې نه لېدې!
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
سپوږمۍ کول
نن د سره په درېښمۍ کې سپوږمۍ کوو.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
تایید کول
زموږ د خپلې شتون تایید کوي.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
والول
دا خانم یو موټر والوي.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
وهل
ځینے ماشومان د کور نه وهي.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
جزا ورکول
هغه خپله لورښودوالی جزا ورکړه.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
بیا موندل
زه د جولایدنه وروسته خپل پاسپورټ بیا نه شوم.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
زنګول
د ښځه خپل لږ یار ته زنګولی شي.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
زنګول
تاسې د زنګونې زنګوي؟
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
لکل
هغوی لکل یې وغورلی، خو یوازې په مېز فوټبال کې.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
واخلول
هغه په یوه واخل شویې بنانې پیل وخوري.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
کېږل
په زړه پوهې، لېونې ټولنې یو شمېره ژوارې له موټرونو له لارې کېږي.