لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.

سپوږمۍ کول
نن د سره په درېښمۍ کې سپوږمۍ کوو.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

ورکتل
هغه یو ګټور ځای ته ورکړ.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

بیا کتل
د زده کوونکی یو کال بیا کټل.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

ګپ شپ کول
زده کوونکي د کلاس په وخت کې ګپ شپ مه کړي.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.

اخستل
موږ ځواکونه د اخستلو ته پیسې اخستلې.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

پای ته رسول
دا لار پای ته راږي.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

ځول
خور هر روڼه په ساحل کې ځي.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.

ناڅاپول
هغوی په محبت کې يو تانګو ناڅاپي.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.

دورۍ کېږل
ماهي د اوبو کې ځلے دورۍ کېږي.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

ښوونځای کول
د جوړی تازه ښوونځای کړی.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

پلټنه کول
د خونې پلټنے په دې لیب څخه کېږي.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.