لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
پورته اوسیدل
هغه ګټه پورته اوسیدي.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
جوړول
هغوي یو ډیر یارې جوړ کړي.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
نیول
تاسو کولی شی چې پيسې نیولی شی.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
بېلابېلول
خواکې د مونږ خوراک بېلابېلوي.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
چاپول
کتابونه او روزنې چاپ شوي.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
زمونږ لار ته رسول
زه په لابيرنټ کې ښه زمونږ لار ته رسول.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کول
مور د خپل ماشوم حفاظت کوي.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
ښایستل
هغه خپلې ماشوم ته نړۍ ښایستي.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
حفاظت کول
یوه ہېلمت د تصادفاتو مخه حفاظت کول ضرورت دی.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
احساس کول
هغه د خپلې کورمې په کور کې یې احساس کوي.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
څكورل
هغه یوه شينه جرسي څكوری.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
عفونی شول
وه د یوې وائرس سره عفونی شوه.