Từ vựng
Học động từ – Pashto

پېښل
یوه بدې شپې پېښ شوې.
pizhal
yway bday shpe pizh shway.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

ژباړل
هغه د ښوونکی د لوړو چاپ سره د لوړ ښوونکی ژباړي.
zhbāṛl
haghə da xuwnkē da lowṛo chāp sarə da lowṛ xuwnkē zhbāṛi.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

جوړول
دوی یو ډیر لوی برج جوړ کوي.
jawṛūl
duī yaw ḍēr lūī barj jawṛ kawi.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.

د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.
da khwzhuaydal
dwi nway karmund sara da khwzhooyzi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

لېږل
هغه یو لیک لېږي.
lēzhl
haghay yow lēk lēzhrī.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

لويدل
د کونټينر د چيري سره لويدلی.
lwaydal
də kōnṭīnēr də cheere sarə lwaydalee.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

دورۍ اوتل
هګګه په خوشحالۍ کې دورۍ اوتی.
durai awtal
haggha pa khushḥaali kai durai awti.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

حفاظت کول
یوه ہېلمت د تصادفاتو مخه حفاظت کول ضرورت دی.
ḥafaẓat kul
yuha hełmat de ṣādafāto mkhah ḥafaẓat kul zarorat di.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

لېږل
د اشیا زه ته د یوه ځای په یوه چوکاټ کې ولېږل شي.
lēzhl
da ashyā zah tā da yoway zhay pa yoway chūkat kē walezhl shī.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

ډیریدل
زه د پوهند لپاره یوې ښاربېلې ډیر یم.
ḍayrīdal
za da pohand lapāra yuwa ḥārabayla ḍayr yam.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

امیدل
ماشومان همیشه په برف ته امیدي.
umēdal
māshumān humēsha pah barf tah umēdī.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
