Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/87142242.webp
پېښل
یوه بدې شپې پېښ شوې.
pizhal
yway bday shpe pizh shway.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/79582356.webp
ژباړل
هغه د ښوونکی د لوړو چاپ سره د لوړ ښوونکی ژباړي.
zhbāṛl
haghə da xuwnkē da lowṛo chāp sarə da lowṛ xuwnkē zhbāṛi.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/118011740.webp
جوړول
دوی یو ډیر لوی برج جوړ کوي.
jawṛūl
duī yaw ḍēr lūī barj jawṛ kawi.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/93393807.webp
د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.
da khwzhuaydal
dwi nway karmund sara da khwzhooyzi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/124053323.webp
لېږل
هغه یو لیک لېږي.
lēzhl
haghay yow lēk lēzhrī.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/87301297.webp
لويدل
د کونټينر د چيري سره لويدلی.
lwaydal
də kōnṭīnēr də cheere sarə lwaydalee.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/60395424.webp
دورۍ اوتل
هګګه په خوشحالۍ کې دورۍ اوتی.
durai awtal
haggha pa khushḥaali kai durai awti.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/123844560.webp
حفاظت کول
یوه ہېلمت د تصادفاتو مخه حفاظت کول ضرورت دی.
ḥafaẓat kul
yuha hełmat de ṣādafāto mkhah ḥafaẓat kul zarorat di.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/65840237.webp
لېږل
د اشیا زه ته د یوه ځای په یوه چوکاټ کې ولېږل شي.
lēzhl
da ashyā zah tā da yoway zhay pa yoway chūkat kē walezhl shī.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ډیریدل
زه د پوهند لپاره یوې ښاربېلې ډیر یم.
ḍayrīdal
za da pohand lapāra yuwa ḥārabayla ḍayr yam.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/75508285.webp
امیدل
ماشومان همیشه په برف ته امیدي.
umēdal
māshumān humēsha pah barf tah umēdī.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/38620770.webp
ورنیول
نفط په خاک کې نه باید ورنیول شي.
warniwal
naft pa ḳhaak kai na baida warniwal shi.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.