Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/6307854.webp
ته اوسول
خوشحالی تاسې ته اوسېږي.
ta ausol
khushḥālī tāse tē ausezhi.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/47241989.webp
لوستل
دا څه چې نه پوهېږے، باید لوستی.
lustal
da tsah chē nah puhēzhē, bāyd lustī.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/113316795.webp
ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.
nnowtal
tāso bāyad də pṭ nom sarə nnowtalee.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/80552159.webp
کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
kaarol
motorcysaykal kharaab di; heela nashi che os kaar wokri.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/99196480.webp
پارکول
دا موټرونه د سر لار ګاراژ کې پارک شوي دي.
pārkūl
da motorūna da sar lār gārāzh kē pārk shawi di.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/101158501.webp
مننه کول
هغه د ګلونو سره د هلته مننه وکړ.
mnnə kawal
haghə da gilono sra da hlta mnnə wkṛ.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/109565745.webp
ښوونکی کول
هغه خپلې ماشومې ته ګدون ښوونکي.
xwonki kawal
haghə khplē māshomə tə gdūn xwonki.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/83636642.webp
زهوندل
هغه د بال په ورځۍ کوره زهوندې.
zhūndal
haghē da bāl pa wrzay kūra zhūnday.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/11579442.webp
واچول
هغوي توپ یو لړ يو لړ ته واچوي.
wachawal
haghoi top yaw lar yaw lar ta wachawai.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/118759500.webp
یونسه کول
زموږ لور یونسه کولې دی.
yūnsa kawal
zamōṛ lūr yūnsa kawlay day.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ګټل
والدین باید خپلو ماشومانو ته ګټه نه ورکړی.
gaṭal
wāldīn bāyad khplawo māshumāno tah gaṭa na warkṛi.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/129674045.webp
ورکول
موږ دې ډېر شانانې ورکړو.
wurkul
mož dë ḓër šanānë wurkrwo.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.