Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/95625133.webp
راته کول
هغه خپله پیشو ډېر سره راته کوي.
ratah kol
haghē khpalah pēsho ḍēr srah ratah kowī.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/114379513.webp
لڅل
د وايو لڅونه د اوبو په سر کې دي.
lṣl
da wāyo lṣūna da owbo pa sar kẹ di.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/47737573.webp
پوهیدل
زموږ ماشوم د موسیقۍ په اړه ډیر پوهیدلی دی.
pohīdal
zamuṛ māshum da musiqay pa ara ḍayr pohīdali di.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/65313403.webp
کوتل
هغه د لښوونو په سر کوتل.
kootl
hagha da lxoowano pah sar kootl.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/93169145.webp
خبرې اولول
هغه د خپل د ګورونې سره خبرې اولي.
khabray awlol
haghay da khpal da gorono sara khabray awli.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/101890902.webp
تولید کول
موږ خپل عسل تولید کوو.
toleed kool
moz khpl asal toleed kow.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/99167707.webp
مست شول
وه مست شو.
must shwol
wah must shwo.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/38620770.webp
ورنیول
نفط په خاک کې نه باید ورنیول شي.
warniwal
naft pa ḳhaak kai na baida warniwal shi.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/113248427.webp
یېغل
هغه د شطرنج کې یېغل هڅه کوي.
yēghal
hagha da šatranj kī yēghal haṣa koway.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/126506424.webp
پورته تلل
د پهالوانانو د ښوونځی پورته ځه.
poorta tell
da pahalwaano da xowonzhay poorta zha.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/91293107.webp
چارو کول
هغوی د ونې چارو کوي.
chaaro kool
haghwai da wne chaaro koy.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/122479015.webp
بریدل
د جوړ ډکه ته اندازه کې بریدل شوی.
brīdl
da jūṛ ḍakah ta andāzə ke brīdl shwē.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.