Từ vựng
Học động từ – Pashto

ته اوسول
خوشحالی تاسې ته اوسېږي.
ta ausol
khushḥālī tāse tē ausezhi.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

لوستل
دا څه چې نه پوهېږے، باید لوستی.
lustal
da tsah chē nah puhēzhē, bāyd lustī.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.
nnowtal
tāso bāyad də pṭ nom sarə nnowtalee.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
kaarol
motorcysaykal kharaab di; heela nashi che os kaar wokri.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

پارکول
دا موټرونه د سر لار ګاراژ کې پارک شوي دي.
pārkūl
da motorūna da sar lār gārāzh kē pārk shawi di.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

مننه کول
هغه د ګلونو سره د هلته مننه وکړ.
mnnə kawal
haghə da gilono sra da hlta mnnə wkṛ.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

ښوونکی کول
هغه خپلې ماشومې ته ګدون ښوونکي.
xwonki kawal
haghə khplē māshomə tə gdūn xwonki.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

زهوندل
هغه د بال په ورځۍ کوره زهوندې.
zhūndal
haghē da bāl pa wrzay kūra zhūnday.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

واچول
هغوي توپ یو لړ يو لړ ته واچوي.
wachawal
haghoi top yaw lar yaw lar ta wachawai.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

یونسه کول
زموږ لور یونسه کولې دی.
yūnsa kawal
zamōṛ lūr yūnsa kawlay day.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.

ګټل
والدین باید خپلو ماشومانو ته ګټه نه ورکړی.
gaṭal
wāldīn bāyad khplawo māshumāno tah gaṭa na warkṛi.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
