Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/122470941.webp
لېږل
زه تاسې ته یو پیغام ولېږلے شم.
lēzhl
zah tāse tā yow payghām walezhlē shum.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/64922888.webp
لارښودل
دا آلہ موږ ته لارښودلی دی.
larxodl
da ala mozh ta larxoodali di.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/118588204.webp
انتظارول
هغه د بس لپاره انتظار کوي.
intizārwol
hagha da bas lpara intizār koway.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/67624732.webp
ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
gdūl
da ẓhnaḍ yūwē kāghaz chlē gdūlī.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/100011930.webp
ویل
هغه خپلې یارې ته یوه راز ویلي.
wīl
haghə khplē yārə tə yowa rāz wīli.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/100649547.webp
اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.
awsīdal
da gṭoray par lāra aws šo.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/112444566.webp
خبري کول
دا به لري خبري وکړي؛ هغه یو ډېر یوازي دی.
khbri kawal
da ba lari khbri wkṛī; haghə yow ḍēr yawāzi dī.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/101709371.webp
تولید کول
کله شی چې یو سړی د روبوټونو سره ورته تولید کړی، نرخ واړه شي.
toleed kool
kalah shee che yowah sray da robotonow sarah wrta toleed kree, narakh waara shi.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/122224023.webp
پر شا ګڼل
ډیر ژر چې موږ د ساعت پر شا ګڼه ورګڼو.
par sha ghnol
deer zra chay mozh da saat par sha ghna wragnaw.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/101630613.webp
لټول
څرګندونکی د کور لټي.
latol
sargandūnkay da koor latī.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/122638846.webp
بې خبرې کول
د معجبه په لهم کې بې خبرې کړی.
bē khbrē kəl
da mojabə pə ləm ke bē khbrē kṛē.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/72855015.webp
ترلاسه کول
هغه يو ښه هدیه ترلاسه کړه.
tarlasah kūl
hagha yow xah hadīyah tarlasah kṛah.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.