Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/67955103.webp
خوړل
د جوړو غلا خوړي.
kẖoṛal
da jūṛo ghla kẖoṛī.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/119269664.webp
پاسول
دې زده کړونکي پاسې شول.
pāsol
dē zda krūnki pāse shwal.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/56994174.webp
لاندې تلل
دا څه په انګور کې لاندې تلیږي؟
lānde tall
da ṣa pē angur kē lānde talīzhi?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/114052356.webp
سوځل
د ګوډۍ په ګریل کې ګوشت نه باید سوځۍ.
sujhāl
də guḍay pa gṛil kē gūsht nah bāyad sujhay.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/70055731.webp
راتلل
لوړۍ د راتلنې وخت راغلي.
ratlal
lorē da ratlnē wakht raghli.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/8451970.webp
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.
khabray akal
d roznayano d masalay khabray aklee.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/85191995.webp
ژوبل
خپل جګړه ختم کړی او اخري ژوبل!
zhobl
khpal jagrha khatam kri aw akhiri zhobl!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/61575526.webp
بیرته راوستل
د نوي ښوونځیو لپاره زیاته زاړه خړو باید بیرته راوستي.
beerta raawastl
da noi xowonzhayo lpaaray ziata zaara khro baid beerta raawasti.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/85615238.webp
نیول
په اضطراريو حالاتونو کې دايم هم ټول یې نیولی شي.
niwal
pa izṭirārii ḥālatūno dai ham ṭol ye niwali shi.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/106665920.webp
احساس کول
هغه د خپلې کورمې په کور کې یې احساس کوي.
aḥsās kūl
haghah da khplē kūrmē pah kōr kē yē aḥsās kūy.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/116835795.webp
راغلل
په تعطیلتو کې ډیر خلک په کمپر وین راغيدلی دي.
raḡll
pa ta῾tilto ke, ḓayr xalk pa kampr win raḡidlī di.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/63935931.webp
پوړتل
هغه د ګوډۍ پوړتي.
poṛtl
hagha da gūḍai poṛti.
quay
Cô ấy quay thịt.