لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
پریږدنه کول
زه نه شم کې ډېرې پيسې تیر کړم؛ زه باید پریږدنه کړم.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
ژلتل
هغوی د خپلو ماشومانو په سټیشن کې ژلتل.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
ایمان لرل
ډیرې خلک په خدای ایمان لري.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
تعلق لرل
زما زړه ته تعلق لري.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
جلا کول
زما زوی هر څه چې لا یې جلا کوي!
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ماليه کول
شرکتونه په مختلف ډولونو کې مالیه شوي دي.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ساده کول
تاسو باید د مشکلاتو لپاره د واړو لپاره ساده کړی.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ګپ شپ کول
زده کوونکي د کلاس په وخت کې ګپ شپ مه کړي.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
زېږول
ډاکټران ترلاسه کړ چې د هغوی ژوند زېږولي.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
لاړ شول
د هوايي الوتکہ لاړ شوی ده.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
پرې ځلول
د خپلې ځوانۍ وخت لرې پرې ځلولی.