لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
تیر
یو تیر پیاله.
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
سړی
یو سړی فکر
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
شراب پسند
شراب پسند سړی
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم جرابان
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
مېښمېښ
د مېښمېښ وخت
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
خفیه
د خفیه ګډوډګانې
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بوره
یوه بوره لیک دیوار
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
چټ
د چټ اوږد دوړی
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بې قوت
د بې قوت سړی
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره