لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
د دائمي ثروتونو انځور

vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلتي
عجلتي کریسمس بابا

hài hước
trang phục hài hước
خندانکی
د خندانکی لباس

tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
خالص اوبه

không thể tin được
một ném không thể tin được
غیر ممکن
یوه غیر ممکنه ورکول

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
قانوني ګندګي

đắt
biệt thự đắt tiền
ګران
ګران بیله

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
بې ادب
بې ادب ماشوم

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
جدا شوی
جدا شوی زوړۍ

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
خوفناک
ہساب کول خوفناک ده.
