لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
د دائمي ثروتونو انځور
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلتي
عجلتي کریسمس بابا
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
خندانکی
د خندانکی لباس
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
خالص اوبه
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غیر ممکن
یوه غیر ممکنه ورکول
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
قانوني ګندګي
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
ګران
ګران بیله
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
بې ادب
بې ادب ماشوم
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
جدا شوی
جدا شوی زوړۍ
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
خوفناک
ہساب کول خوفناک ده.
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد چاره
مدد چاره خانم