لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطرناک
خطرناک کروکوډايل

công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم

đắt
biệt thự đắt tiền
ګران
ګران بیله

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوتي
قوتي بورانی وریځ

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
وروستی
وروستی ویل

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب
یو عجیب عکس

sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط سمت

tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
یو مثبت نظریه

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
دستیاب
د دستیاب واوروي انرژي

tin lành
linh mục tin lành
انجیلی
انجیلی مسیحي پادری
