لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
درې برابري
د درې برابري موبایل چیپ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
کې دی
کې دي پیالې
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
زرد
زرد موز
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
بې فائده
بې فائده موټر اینې
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خصوصي
خصوصي غوره
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
لا تناهی
یو لا تناهی سړک
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
غوښتنه مند
د غوښتنه مند مائعت
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنګین
یو سنګین موبایل
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ابري
د ابري اسمان
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
دوستانه گلې
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
لنډ پای
لنډ پای سړی