Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ناخوشحال
یو ناخوشحال محبت
naakhushhaal
yo naakhushhaal muhabbat
không may
một tình yêu không may

غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت
ghair qanooni
da ghair qanooni mawaad tijaarat
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

عجیب
یو عجیب عکس
‘ajīb
yo ‘ajīb aḵs
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

ہرکال
ہر کالي کرنیول
har kālī
har kālī krnīyol
hàng năm
lễ hội hàng năm

خونریز
خونریز لبې
khūnrīz
khūnrīz labay
chảy máu
môi chảy máu

غصه خوراک
یو غصه خوراک پولیسي
ghṣa khorāk
yow ghṣa khorāk pūlīsī
giận dữ
cảnh sát giận dữ

خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
khpal jowṛ shawī
khpal jowṛ shawī orḍ̱barī mashrub
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

مثالي
د مثالي وزن
misaali
da misaali wẕn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

مستقیم
یو مستقیم زړه پورته
mustaqīm
yow mustaqīm zra porta
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

حاضر
یو حاضر زنګ
haazir
yo haazir zang
hiện diện
chuông báo hiện diện

چالاک
یو چالاک موټر
chālāk
yo chālāk mūṭar
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
