Từ vựng
Học tính từ – Pashto

مختلف
مختلف رنگونو انځورونه
mukhtalif
mukhtalif rangoono anzhoorona
khác nhau
bút chì màu khác nhau

تیار
تیار دوړځي
tiyaar
tiyaar dwarzhi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ایټومي
د ایټومي پښوونځی
aītomi
da aītomi pakhoonzi
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

قرضدار
د قرضدار شخص
qarzdār
də qarzdār shaxs
mắc nợ
người mắc nợ

صحتي
صحتي ترکاري
sehati
sehati trkaari
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

مختلف
مختلف جسماني حالات
mukhtalif
mukhtalif jasmaani halaat
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

طبی
طبی معاینه
tabi
tabi moaina
y tế
cuộc khám y tế

قوي
يو قوي شیر
qawi
yow qawi shīr
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

لنډ پای
لنډ پای سړی
land paay
land paay sari
què
một người đàn ông què

واک شوی
واک شوی کارټون
waak shwi
waak shwi kaartoon
đã mở
hộp đã được mở

احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
