Từ vựng
Học tính từ – Pashto

خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
khpal jowṛ shawī
khpal jowṛ shawī orḍ̱barī mashrub
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

اوږد
یو اوږد سفر
oẕd
yoo oẕd safar
xa
chuyến đi xa

صحتي
صحتي ترکاري
sehati
sehati trkaari
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

وروستی
وروستی زده کړه
wroosti
wroosti zdeh kada
sớm
việc học sớm

عوامی
عوامی ټوالیتونه
ʿawāmī
ʿawāmī ṭwālītūna
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

بې رنګه
د بې رنګه حمام
be ranga
d be ranga hamaam
không màu
phòng tắm không màu

فاشیستی
د فاشیستی شعار
faashīsti
da faashīsti shi‘aar
phát xít
khẩu hiệu phát xít

خفیه
د خفیه ګډوډګانې
khafīh
da khafīh gḍuḍgānē
lén lút
việc ăn vụng lén lút

ډار
یو ډار احساس
ḍār
yow ḍār ehsās
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

نامور
نامور ایفل برج
nāmūr
nāmūr eifl burj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

خصوصي
خصوصي غوره
khosusi
khosusi ghora
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
