Từ vựng
Học tính từ – Pashto

مشهور
یو مشهور معبد
mashhūr
yow mashhūr ma‘bad
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

ډنډ
د ډنډ غره
dund
da dund ghara
dốc
ngọn núi dốc

خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
khṛtsooni
khṛtsoonki kakṭoona
gai
các cây xương rồng có gai

ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
zhanni
yo zhanni zada koonki
thông minh
một học sinh thông minh

هغه
یو هغه سړی
hagha
yo hagha s̱ṛay
nghèo
một người đàn ông nghèo

غیرقابل گذر
یوه غیر قابل گذر لاره
ġayr qābil guḍar
yō ġayr qābil guḍar lāra
không thể qua được
con đường không thể qua được

استعماليکی
استعماليکی هګې
istiʿmālīkī
istiʿmālīkī hag̱ē
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

دوه ځله
دوه ځلی برګر
doh ẕla
doh ẕlay bargar
kép
bánh hamburger kép

خوفزده
یو خوفزده سړی
khoofzada
yow khoofzada sṛi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

دیدان شوی
دیدان شوی ساحلی بټان
dīdān shwī
dīdān shwī sāḥilī bṭān
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

مزیدار
یو مزیدار نان پلاستر
mazīdār
yo mazīdār nān plāstar
cay
phết bánh mỳ cay
