Từ vựng
Học tính từ – Pashto

خطرناک
خطرناک کروکوډايل
khatarnaak
khatarnaak krokodaail
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج
dher lowr
da dher lowr burj
cao
tháp cao

دیر
د دیر کار
dīr
da dīr kār
muộn
công việc muộn

اوتړاوی
یوه اوتړاوی فکر
ootraawi
yow ootraawi fikar
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

نوی
نوی ذریعه
nawī
nawī ẓarīʿa
hiện đại
phương tiện hiện đại

فزيکي
د فزيکي تجربې
fizīkī
da fizīkī tajribē
vật lý
thí nghiệm vật lý

دستیاب
د دستیاب واوروي انرژي
dastyab
da dastyab waworawi anerzhi
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

ښه
ښه قهوه
x̱a
x̱a qahwa
tốt
cà phê tốt

پښه
یو پښه ساحل
pxa
yow pxa saahil
rộng
bãi biển rộng

کامیاب
کامیاب زده کوونکي
kaamyaab
kaamyaab zada koonki
thành công
sinh viên thành công

جلې
جلې مرسته
jale
jale marasta
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
