Từ vựng
Học tính từ – Pashto

خوښوونکی
یو خوښوونکی دوچی
khwoḍuwūnkī
yow khwoḍuwūnkī dwuchī
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

قانوني
قانوني ګندګي
qānūni
qānūni gəndgi
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

مثالي
د مثالي وزن
misaali
da misaali wẕn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

مختلف
مختلف جسماني حالات
mukhtalif
mukhtalif jasmaani halaat
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

بشپړ
یو بشپړ ترالې
bishpəṛ
yow bishpəṛ trālē
đầy
giỏ hàng đầy

ډب
یو ډب تګ
ḍab
yow ḍab tag
béo
một người béo

سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng

سره
یو سره چڼه
sra
yow sra chəna
đỏ
cái ô đỏ

بوره
یوه بوره لیک دیوار
būra
yowa būra līk dīwār
nâu
bức tường gỗ màu nâu

خوفزده
یو خوفزده سړی
khoofzada
yow khoofzada sṛi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

یوازی
دوه یوازی نمونې
yewazi
doh yewazi numune
giống nhau
hai mẫu giống nhau
