Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/122351873.webp
خونریز
خونریز لبې
khūnrīz

khūnrīz labay


chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/164753745.webp
محتاط
محتاط شپرد چور
moḥtāṭ

moḥtāṭ špard chowr


cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/103274199.webp
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
khoomandanki

da khoomandanki tsakaakan


ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ختیځ
ختیځ بندر شهر
xtiʒ

xtiʒ bandər shəhr


phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/108332994.webp
بې قوت
د بې قوت سړی
bē quwwat

da bē quwwat sari


yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/126284595.webp
چالاک
یو چالاک موټر
chālāk

yo chālāk mūṭar


nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ناروغ
یوه ناروغ ښځه
nārowgh

yowha nārowgh xaz̠a


ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/168988262.webp
تیر
یو تیر پیاله.
tēr

yow tēr pyālah.


đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/135852649.webp
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
wariya

da wariya tsarangteza


miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/113969777.webp
محبتباز
د محبتباز هدیه
məhbatbaaz

də məhbatbaaz hadiya


yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
zhanni

yo zhanni zada koonki


thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/102271371.webp
همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې
hamjens gira

dwa hamjens gira narene


đồng giới
hai người đàn ông đồng giới