Từ vựng
Học tính từ – Pashto

خونریز
خونریز لبې
khūnrīz
khūnrīz labay
chảy máu
môi chảy máu

محتاط
محتاط شپرد چور
moḥtāṭ
moḥtāṭ špard chowr
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
khoomandanki
da khoomandanki tsakaakan
ít nói
những cô gái ít nói

ختیځ
ختیځ بندر شهر
xtiʒ
xtiʒ bandər shəhr
phía đông
thành phố cảng phía đông

بې قوت
د بې قوت سړی
bē quwwat
da bē quwwat sari
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

چالاک
یو چالاک موټر
chālāk
yo chālāk mūṭar
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ناروغ
یوه ناروغ ښځه
nārowgh
yowha nārowgh xaz̠a
ốm
phụ nữ ốm

تیر
یو تیر پیاله.
tēr
yow tēr pyālah.
đục
một ly bia đục

وړیا
د وړیا څرنګتیزه
wariya
da wariya tsarangteza
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

محبتباز
د محبتباز هدیه
məhbatbaaz
də məhbatbaaz hadiya
yêu thương
món quà yêu thương

ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
zhanni
yo zhanni zada koonki
thông minh
một học sinh thông minh

همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې
hamjens gira
dwa hamjens gira narene