Từ vựng
Học tính từ – Pashto

محتاط
محتاط شپرد چور
moḥtāṭ
moḥtāṭ špard chowr
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

بې عدل
د بې عدل کار بہر
be adal
da be adal kaar bahar
bất công
sự phân chia công việc bất công

تله
تله پمپلموس
təlē
təlē pampulmūs
đắng
bưởi đắng

قدیمی
قدیمی کتابونه
qadīmī
qadīmī kitābūna
cổ xưa
sách cổ xưa

بې پامه
بې پامه ماشوم
be paama
be paama maashoom
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

قوی
د قوی ښځه
qawī
da qawī xṛa
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

پام ورته
یو پام ورته موټر شوی
pām w̱rta
yo pām w̱rta mūṭar shwī
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ناخوشحال
یو ناخوشحال محبت
naakhushhaal
yo naakhushhaal muhabbat
không may
một tình yêu không may

بد
یو بد سیلاب
bad
yō bad sīlāb
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

خندانکی
د خندانکی لباس
khandaanki
da khandaanki libaas
hài hước
trang phục hài hước

مرستونکی
یوه مرستونکی مشاوره
marastunkay
yowa marastunkay māshwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
