Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/164753745.webp
محتاط
محتاط شپرد چور
moḥtāṭ
moḥtāṭ špard chowr
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/97017607.webp
بې عدل
د بې عدل کار بہر
be adal
da be adal kaar bahar
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/131511211.webp
تله
تله پمپلموس
təlē
təlē pampulmūs
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قدیمی
قدیمی کتابونه
qadīmī
qadīmī kitābūna
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/112277457.webp
بې پامه
بې پامه ماشوم
be paama
be paama maashoom
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/57686056.webp
قوی
د قوی ښځه
qawī
da qawī xṛa
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/127929990.webp
پام ورته
یو پام ورته موټر شوی
pām w̱rta
yo pām w̱rta mūṭar shwī
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ناخوشحال
یو ناخوشحال محبت
naakhushhaal
yo naakhushhaal muhabbat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/15049970.webp
بد
یو بد سیلاب
bad
yō bad sīlāb
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
خندانکی
د خندانکی لباس
khandaanki
da khandaanki libaas
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/120255147.webp
مرستونکی
یوه مرستونکی مشاوره
marastunkay
yowa marastunkay māshwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/45750806.webp
لوړ کښی
یو لوړ کښی وړومبۍ
lor kxi
yo lor kxi wrozombe
xuất sắc
bữa tối xuất sắc