Từ vựng
Học tính từ – Pashto

بشپړ
یو بشپړ ترالې
bishpəṛ
yow bishpəṛ trālē
đầy
giỏ hàng đầy

سبز
د سبز سبزی
sabz
da sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh

ښکلی
یو ښکلی لباس
xaklay
yo xaklay libās
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

سپین
یو سپین موټر
spīn
yo spīn mūṭar
bạc
chiếc xe màu bạc

ضعیف
ضعیف مریضہ
zhaeef
zhaeef mareeza
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

عالی
یو عالی شراب
aāli
yu aāli shrāb
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

خام
خام گوشت
khām
khām gosht
sống
thịt sống

اولې
د اولې قطار
ōle
da ōle qataar
phía trước
hàng ghế phía trước

ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
zhwaan
zhwaan makai loobdala
trẻ
võ sĩ trẻ

احمقانه
احمقانه خبرې
ahmaqaana
ahmaqaana xbre
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

انجیلی
انجیلی مسیحي پادری
injēli
injēli masyahi pādri
tin lành
linh mục tin lành
