Từ vựng
Học tính từ – Pashto

اولې
د اولې قطار
ōle
da ōle qataar
phía trước
hàng ghế phía trước

مړ
یو مړ کریسمس بابا
m̱ar
yo m̱ar krismas bābā
chết
ông già Noel chết

ختیځ
ختیځ بندر شهر
xtiʒ
xtiʒ bandər shəhr
phía đông
thành phố cảng phía đông

صادق
صادق قسم
sādeq
sādeq qasam
trung thực
lời thề trung thực

ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه
malgəri shawi
malgəri shawi baadamoona
mặn
đậu phộng mặn

ډاروډار
یو ډاروډار ظاهره
daaroodaar
yo daaroodaar zahira
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
nāsamaj
yō nāsamaj ensānī
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

مشهور
یو مشهور کنسرټ
mashhoor
yow mashhoor konsṛṭ
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

محتاط
محتاط ورچی
muhtaas
muhtaas warchi
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

صریح
یو صریح ممنوعیت
ṣarīḥ
yo ṣarīḥ mamnū‘īyat
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

خالی
د خالی دیسپلې
khaali
da khaali display
trống trải
màn hình trống trải
