Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/109594234.webp
اولې
د اولې قطار
ōle
da ōle qataar
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/125129178.webp
مړ
یو مړ کریسمس بابا
m̱ar
yo m̱ar krismas bābā
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ختیځ
ختیځ بندر شهر
xtiʒ
xtiʒ bandər shəhr
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/69596072.webp
صادق
صادق قسم
sādeq
sādeq qasam
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/111608687.webp
ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه
malgəri shawi
malgəri shawi baadamoona
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/104193040.webp
ډاروډار
یو ډاروډار ظاهره
daaroodaar
yo daaroodaar zahira
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
nāsamaj
yō nāsamaj ensānī
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/168105012.webp
مشهور
یو مشهور کنسرټ
mashhoor
yow mashhoor konsṛṭ
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/132144174.webp
محتاط
محتاط ورچی
muhtaas
muhtaas warchi
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/120161877.webp
صریح
یو صریح ممنوعیت
ṣarīḥ
yo ṣarīḥ mamnū‘īyat
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
د خالی دیسپلې
khaali
da khaali display
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/30244592.webp
بې ارزښت
بې ارزښت کورونه
be arzakht
be arzakht korona
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói