Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/111608687.webp
ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه
malgəri shawi
malgəri shawi baadamoona
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/171618729.webp
عمودی
یو عمودی برۍ
umūdi
yow umūdi bri
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
زرين
د زرين پاګوډا
zareen
da zareen paghwada
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ملي
د ملي بیرغی
mili
da mili beerghi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/99027622.webp
ناقانوني
د ناقانوني بنګ ساتل
naqaanooni
da naqaanooni bang saatel
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/164795627.webp
خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
khpal jowṛ shawī
khpal jowṛ shawī orḍ̱barī mashrub
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/174142120.webp
شخصي
شخصي سلام
shaxsi
shaxsi salām
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
zhanni
yo zhanni zada koonki
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/70702114.webp
غیر ضروری
غیر ضروری چتر
ghaīr zaroori
ghaīr zaroori chatr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/103075194.webp
غیرتی
د غیرتی ښځه
ghairti
da ghairti khazha
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/132974055.webp
خالص
خالص اوبه
khaalis
khaalis owba
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/169449174.webp
غیر معمولی
غیر معمولی قارچې
ghēr ma‘mooli
ghēr ma‘mooli qārchē
không thông thường
loại nấm không thông thường