Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه
malgəri shawi
malgəri shawi baadamoona
mặn
đậu phộng mặn

عمودی
یو عمودی برۍ
umūdi
yow umūdi bri
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

زرين
د زرين پاګوډا
zareen
da zareen paghwada
vàng
ngôi chùa vàng

ملي
د ملي بیرغی
mili
da mili beerghi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

ناقانوني
د ناقانوني بنګ ساتل
naqaanooni
da naqaanooni bang saatel
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
khpal jowṛ shawī
khpal jowṛ shawī orḍ̱barī mashrub
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

شخصي
شخصي سلام
shaxsi
shaxsi salām
cá nhân
lời chào cá nhân

ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
zhanni
yo zhanni zada koonki
thông minh
một học sinh thông minh

غیر ضروری
غیر ضروری چتر
ghaīr zaroori
ghaīr zaroori chatr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

غیرتی
د غیرتی ښځه
ghairti
da ghairti khazha
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

خالص
خالص اوبه
khaalis
khaalis owba
tinh khiết
nước tinh khiết
