Từ vựng
Học tính từ – Pashto

چپ
یو چپ اشاره
chap
yo chap ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

ناواده
یو ناواده سړی
nawada
yo nawada sari
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

تیز
یو تیز پیپریکا
teez
yoo teez peeprikaa
cay
quả ớt cay

چرب
یو چرب پیټزا
chrab
yow chrab pēṭzā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

تشنه
د تشنه پشو
tashnah
da tashnah pasho
khát
con mèo khát nước

خصوصی
یو خصوصی سیب
khususi
yo khususi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

مختلف
مختلف رنگونو انځورونه
mukhtalif
mukhtalif rangoono anzhoorona
khác nhau
bút chì màu khác nhau

انګرېزی ژبې
د انګرېزۍ ژبې مکتب
angrezi zḅe
də angrezi zḅe mktb
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

ډنډ
د ډنډ غره
dund
da dund ghara
dốc
ngọn núi dốc

خوفزده
یو خوفزده سړی
khoofzada
yow khoofzada sṛi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
