Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/133548556.webp
چپ
یو چپ اشاره
chap
yo chap ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ناواده
یو ناواده سړی
nawada
yo nawada sari
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/100834335.webp
احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/78466668.webp
تیز
یو تیز پیپریکا
teez
yoo teez peeprikaa
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/130972625.webp
چرب
یو چرب پیټزا
chrab
yow chrab pēṭzā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/105450237.webp
تشنه
د تشنه پشو
tashnah
da tashnah pasho
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خصوصی
یو خصوصی سیب
khususi
yo khususi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/94354045.webp
مختلف
مختلف رنگونو انځورونه
mukhtalif
mukhtalif rangoono anzhoorona
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/71079612.webp
انګرېزی ژبې
د انګرېزۍ ژبې مکتب
angrezi zḅe
də angrezi zḅe mktb
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ډنډ
د ډنډ غره
dund
da dund ghara
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/118445958.webp
خوفزده
یو خوفزده سړی
khoofzada
yow khoofzada sṛi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
nalaykxabeli
nalaykxabeli matun
không thể đọc
văn bản không thể đọc