Từ vựng
Học tính từ – Pashto

دیر
دیر راوځل
deer
deer rawazhl
trễ
sự khởi hành trễ

بیضوی
د بیضوی میز
bayzawi
da bayzawi maiz
hình oval
bàn hình oval

جامد
یوه جامده ترتیب
jāmed
yō jāmeda tartīb
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

خوړونکی
خوړونکي مرچلي
khṛoonki
khṛoonki marchali
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

جنسي
جنسي خواشینه
jinsi
jinsi khwāshīna
tình dục
lòng tham dục tình

استعماليکی
استعماليکی هګې
istiʿmālīkī
istiʿmālīkī hag̱ē
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

ډب
یو ډب تګ
ḍab
yow ḍab tag
béo
một người béo

خوفزده
یو خوفزده سړی
khoofzada
yow khoofzada sṛi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ډیر
یو ډیر مچی
dher
yo dher machi
béo
con cá béo

مثالي
د مثالي وزن
misaali
da misaali wẕn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

دوه ځله
دوه ځلی برګر
doh ẕla
doh ẕlay bargar
kép
bánh hamburger kép
