Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/105595976.webp
بیرونی
یو بیرونی ذخیره
birooni
yow birooni zhakhirah
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/171454707.webp
بند
بند دروازه
band
band drwāzə
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/173582023.webp
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
haqīqati
haqīqati arzxt
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/129942555.webp
بند
بند اړخونه
band
band āṛkhūnə
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/116766190.webp
دستیاب
دستیاب دوا
dastyaab
dastyaab dawaa
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/130246761.webp
سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/122063131.webp
مزیدار
یو مزیدار نان پلاستر
mazīdār
yo mazīdār nān plāstar
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/170182265.webp
خصوصي
خصوصي غوره
khosusi
khosusi ghora
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
haqīqati
yow haqīqati fatḥ
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/134391092.webp
نا امکان
یو نا امکان ورود
naa imkaan
yo naa imkaan worood
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/96198714.webp
واک شوی
واک شوی کارټون
waak shwi
waak shwi kaartoon
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/130075872.webp
مذاقی
یوه مذاقی لباس
maḍhāqī
yowha maḍhāqī libās
hài hước
trang phục hài hước