Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/28851469.webp
دیر
دیر راوځل
deer
deer rawazhl
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
بیضوی
د بیضوی میز
bayzawi
da bayzawi maiz
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/3137921.webp
جامد
یوه جامده ترتیب
jāmed
yō jāmeda tartīb
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
خوړونکی
خوړونکي مرچلي
khṛoonki
khṛoonki marchali
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسي
جنسي خواشینه
jinsi
jinsi khwāshīna
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/125831997.webp
استعماليکی
استعماليکی هګې
istiʿmālīkī
istiʿmālīkī hag̱ē
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
ډب
یو ډب تګ
ḍab
yow ḍab tag
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/118445958.webp
خوفزده
یو خوفزده سړی
khoofzada
yow khoofzada sṛi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/132612864.webp
ډیر
یو ډیر مچی
dher
yo dher machi
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالي
د مثالي وزن
misaali
da misaali wẕn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/122783621.webp
دوه ځله
دوه ځلی برګر
doh ẕla
doh ẕlay bargar
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ورانه
د ورانه پاره
warāna
da warāna paṛa
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng