لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

đắng
sô cô la đắng
ترش
ترش شوکلیټ

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
چالاک
یو چالاک موټر

ít nói
những cô gái ít nói
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان

lười biếng
cuộc sống lười biếng
تنخواه
یو تنخواه ژوند

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوړځي

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتوی
د هفتوی بدلون

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت

muộn
công việc muộn
دیر
د دیر کار

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
محتاط
محتاط شپرد چور
