لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc

ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu

بې رنګه
د بې رنګه حمام
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

ضروري
ضروري تذکره
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự

حقیقتي
يو حقیقتي فتح
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

تمام
یو تمام کڼ شپونه
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

احمقانه
یو احمقانه نقشه
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao

ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật

تنگ
یو تنگ کوچ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

مستقیم
یو مستقیم زړه پورته
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh

انګریزی
د انګریزی تعلیم
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

غیرتی
د غیرتی ښځه
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật

سړی
سړی مینه والیت