لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن

không màu
phòng tắm không màu
بې رنګه
د بې رنګه حمام

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
ضروري تذکره

thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقتي
يو حقیقتي فتح

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
تمام
یو تمام کڼ شپونه

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
احمقانه
یو احمقانه نقشه

cao
tháp cao
ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج

chật
ghế sofa chật
تنگ
یو تنگ کوچ

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
یو مستقیم زړه پورته

Anh
tiết học tiếng Anh
انګریزی
د انګریزی تعلیم

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غیرتی
د غیرتی ښځه
