لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ترش
ترش شوکلیټ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
چالاک
یو چالاک موټر
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
تنخواه
یو تنخواه ژوند
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوړځي
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتوی
د هفتوی بدلون
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
دیر
د دیر کار
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
محتاط
محتاط شپرد چور
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم