Từ vựng
Học tính từ – Pashto

تاریخي
د تاریخي پل
tārikhi
da tārikhi pul
lịch sử
cây cầu lịch sử

نرم
نرم حرارت
narm
narm harārat
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

تمام
یو تمام کڼ شپونه
tamām
yow tamām kṇ̱ šponah
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

دیر
د دیر کار
dīr
da dīr kār
muộn
công việc muộn

ناواده
یو ناواده سړی
nawada
yo nawada sari
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

زرين
د زرين پاګوډا
zareen
da zareen paghwada
vàng
ngôi chùa vàng

بشپړ
یو بشپړ ترالې
bishpəṛ
yow bishpəṛ trālē
đầy
giỏ hàng đầy

ترش
ترش شوکلیټ
tṟash
tṟash shokolate
đắng
sô cô la đắng

مېښمېښ
د مېښمېښ وخت
mēx̱mēx̱
da mēx̱mēx̱ waḵt
sương mù
bình minh sương mù

عالی
عالی منظر
aāli
aāli manzr
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

تنگ
یو تنگ کوچ
tang
yoo tang kooch
chật
ghế sofa chật
