Từ vựng
Học tính từ – Pashto

غیر معمولی
غیر معمولی قارچې
ghēr ma‘mooli
ghēr ma‘mooli qārchē
không thông thường
loại nấm không thông thường

وفادار
یو علامت وفادار محبت
wafadar
yo alamat wafadar mohabbat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج
dher lowr
da dher lowr burj
cao
tháp cao

دوه ځله
دوه ځلی برګر
doh ẕla
doh ẕlay bargar
kép
bánh hamburger kép

ورتنه
د ورتنه خوب
wortana
da wortana khub
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

لیدونکی
لیدونکی غره
lēdwonkay
lēdwonkay ghrə
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

زمستاني
د زمستاني منظر نامه
zimistānī
da zimistānī manẓ̱ar nāma
mùa đông
phong cảnh mùa đông

افراته
د افراته کور
afrāta
da afrāta kor
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

سنګین
یو سنګین موبایل
sangin
yo sangin mobile
nặng
chiếc ghế sofa nặng

عاشق
یو عاشق زوړ
ʿāšeq
yō ʿāšeq zōṛ
đang yêu
cặp đôi đang yêu

کار شوی
کار شوی اشیاء
kar shawi
kar shawi ashiyaa
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

خوږوتیا
یوه خوږوتیا پیشو
khowzhtiya
yowa khowzhtiya pisho