لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنگينه
یو سنگينه مشوره
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
اجتماعي اړیکې
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
نرم
د نرم کړی
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
خوږ
خوږ خانځور
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
منفی خبر
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
یو تنها ونې
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ویلولی
یو ویلولی ویل.
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
چالاک
یو چالاک موټر
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مشابہ
درې مشابہ نوزادونه
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ډار
یو ډار احساس
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
خفیه
د خفیه ګډوډګانې