Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/171618729.webp
عمودی
یو عمودی برۍ
umūdi
yow umūdi bri
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/132595491.webp
کامیاب
کامیاب زده کوونکي
kaamyaab
kaamyaab zada koonki
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/102099029.webp
بیضوی
د بیضوی میز
bayzawi
da bayzawi maiz
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/127042801.webp
زمستاني
د زمستاني منظر نامه
zimistānī
da zimistānī manẓ̱ar nāma
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/92426125.webp
بازیونکی
د بازیونکي زده کړه
baaziwonki
da baaziwonki zda krra
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/128166699.webp
تکنیکی
یو تکنیکی معجزه
teknīkī
yow teknīkī mo‘jiza
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/129080873.webp
لمانځی
یو لمانځی آسمان
lamānḍzī
yow lamānḍzī āsmān
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
ګرګړی
د ګرګړی توپ
gərgəri
də gərgəri toop
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/40936776.webp
دستیاب
د دستیاب واوروي انرژي
dastyab
da dastyab waworawi anerzhi
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/130075872.webp
مذاقی
یوه مذاقی لباس
maḍhāqī
yowha maḍhāqī libās
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/117489730.webp
انګریزی
د انګریزی تعلیم
angreezi
d angreezi taleem
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/94354045.webp
مختلف
مختلف رنگونو انځورونه
mukhtalif
mukhtalif rangoono anzhoorona
khác nhau
bút chì màu khác nhau