Từ vựng
Học tính từ – Pashto

باقی
د باقی ورځ
baaqee
da baaqee wṟaz
còn lại
tuyết còn lại

عجیب
یو عجیب عکس
‘ajīb
yo ‘ajīb aḵs
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش
be kaamyaab
yawe be kaamyaab koor talaash
không thành công
việc tìm nhà không thành công

خشک
د خشک بڼې
khushk
də khushk bən̪ay
khô
quần áo khô

قوتي
قوتي بورانی وریځ
qwoti
qwoti būrāni wrēzh
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

شرمیله
یو شرمیله چڼه
sharmiila
yaw sharmiila chena
rụt rè
một cô gái rụt rè

حقیقتي
يو حقیقتي فتح
haqīqati
yow haqīqati fatḥ
thực sự
một chiến thắng thực sự

بیرونی
یو بیرونی ذخیره
birooni
yow birooni zhakhirah
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

مشهور
یو مشهور معبد
mashhūr
yow mashhūr ma‘bad
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

ډب
یو ډب تګ
ḍab
yow ḍab tag
béo
một người béo

درېم
یو درېم اتڼ
drem
yo drem atn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
