Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ویلولی
یو ویلولی ویل.
wilawli
yow wilawli weel.
huyên náo
tiếng hét huyên náo

نرم
د نرم کړی
narm
d narm kri
mềm
giường mềm

مړنګه
د مړنګه لارې
mranga
d mranga laare
uốn éo
con đường uốn éo

دائمی
د دائمي ثروتونو انځور
daaimi
da daaimi tsarwatono anzhoor
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

اوږد
اوږد ویښتنې
owzd
owzd weeshtnay
dài
tóc dài

ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه
malgəri shawi
malgəri shawi baadamoona
mặn
đậu phộng mặn

حاضر
یو حاضر زنګ
haazir
yo haazir zang
hiện diện
chuông báo hiện diện

بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím

شان
د شان کومت
šān
da šān kumta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

مثبت
یو مثبت نظریه
musbat
yow musbat nazariya
tích cực
một thái độ tích cực

قوي
يو قوي شیر
qawi
yow qawi shīr
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
