Từ vựng
Học tính từ – Pashto

مثبت
یو مثبت نظریه
musbat
yow musbat nazariya
tích cực
một thái độ tích cực

پښه
یو پښه ساحل
pxa
yow pxa saahil
rộng
bãi biển rộng

خفه
د خفه مردان
khafah
da khafah mardān
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

عالی
عالی منظر
aāli
aāli manzr
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

روزانه
د روزانه حمام
rozaana
da rozaana hamaam
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ښکلی
یو ښکلی لباس
xaklay
yo xaklay libās
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج
dher lowr
da dher lowr burj
cao
tháp cao

واک
واک انجینیر
vaak
vaak engineer
giỏi
kỹ sư giỏi

قوتي
قوتي بورانی وریځ
qwoti
qwoti būrāni wrēzh
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

تشنه
د تشنه پشو
tashnah
da tashnah pasho
khát
con mèo khát nước

باقي
باقي خواړه
bāqī
bāqī xwāṛa
còn lại
thức ăn còn lại

بد
یو بد سیلاب
bad
yō bad sīlāb