Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ډنډ
د ډنډ غره
dund
da dund ghara
dốc
ngọn núi dốc

مرستونکی
یوه مرستونکی مشاوره
marastunkay
yowa marastunkay māshwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật

صحتي
صحتي ترکاري
sehati
sehati trkaari
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ډیر
یو ډیر مچی
dher
yo dher machi
béo
con cá béo

احمقانه
احمقانه خبرې
ahmaqaana
ahmaqaana xbre
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

دائمی
د دائمي ثروتونو انځور
daaimi
da daaimi tsarwatono anzhoor
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

اجتماعي
اجتماعي اړیکې
ejtimā‘i
ejtimā‘i aṛīkē
xã hội
mối quan hệ xã hội

عجیب
یو عجیب خوړولو عادت
ʿajeeb
yaw ʿajeeb khawrawlo ʿaadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

قانوني
قانوني ګندګي
qānūni
qānūni gəndgi
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

نایاب
یو نایاب پانډا
nāyāb
yow nāyāb pāndā
hiếm
con panda hiếm
