Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ضروري
د ضروري د فانوس
zaroori
də zaroori d̪ fanus
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

جلې
جلې مرسته
jale
jale marasta
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

چټ
د چټ اوږد دوړی
chet
da chet owzhda dworri
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

خطرناک
د خطرناک کوڅ
khatarnaak
da khatarnaak kootch
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

تله
تله پمپلموس
təlē
təlē pampulmūs
đắng
bưởi đắng

ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
nāsamaj
yō nāsamaj ensānī
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

بشپړ
یو بشپړ پیتزا
bis̱hp̱ar
yo bis̱hp̱ar pītsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

سخت
یو سخت ټوټه
sḵat
yo sḵat ṭūṭa
xanh
trái cây cây thông màu xanh

وتاکی
وتاکی سړی
watakay
watakay sari
độc thân
người đàn ông độc thân

خالی
د خالی دیسپلې
khaali
da khaali display
trống trải
màn hình trống trải

مثبت
یو مثبت نظریه
musbat
yow musbat nazariya
tích cực
một thái độ tích cực
