Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/40936651.webp
ډنډ
د ډنډ غره
dund
da dund ghara
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/120255147.webp
مرستونکی
یوه مرستونکی مشاوره
marastunkay
yowa marastunkay māshwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/52896472.webp
سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/93014626.webp
صحتي
صحتي ترکاري
sehati
sehati trkaari
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/132612864.webp
ډیر
یو ډیر مچی
dher
yo dher machi
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/74903601.webp
احمقانه
احمقانه خبرې
ahmaqaana
ahmaqaana xbre
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/90941997.webp
دائمی
د دائمي ثروتونو انځور
daaimi
da daaimi tsarwatono anzhoor
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/174755469.webp
اجتماعي
اجتماعي اړیکې
ejtimā‘i
ejtimā‘i aṛīkē
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/145180260.webp
عجیب
یو عجیب خوړولو عادت
ʿajeeb
yaw ʿajeeb khawrawlo ʿaadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/170746737.webp
قانوني
قانوني ګندګي
qānūni
qānūni gəndgi
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نایاب
یو نایاب پانډا
nāyāb
yow nāyāb pāndā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/118504855.webp
کم عمر
یو کم عمر ښځه
kam umr
yow kam umr khaza
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên