Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
د ضروري د فانوس
zaroori
də zaroori d̪ fanus
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/119499249.webp
جلې
جلې مرسته
jale
jale marasta
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/132880550.webp
چټ
د چټ اوږد دوړی
chet
da chet owzhda dworri
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
خطرناک
د خطرناک کوڅ
khatarnaak
da khatarnaak kootch
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/131511211.webp
تله
تله پمپلموس
təlē
təlē pampulmūs
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
nāsamaj
yō nāsamaj ensānī
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/125882468.webp
بشپړ
یو بشپړ پیتزا
bis̱hp̱ar
yo bis̱hp̱ar pītsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
سخت
یو سخت ټوټه
sḵat
yo sḵat ṭūṭa
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/34780756.webp
وتاکی
وتاکی سړی
watakay
watakay sari
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
د خالی دیسپلې
khaali
da khaali display
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/170631377.webp
مثبت
یو مثبت نظریه
musbat
yow musbat nazariya
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/129678103.webp
جوړ
یو جوړ ښځه
jowṛ
yow jowṛ xaz̠a
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh