Từ vựng
Học tính từ – Pashto

غني
یو غني ښځه
ghani
yo ghani khazha
giàu có
phụ nữ giàu có

بد
د بد همکار
bad
da bad hamkaar
ác ý
đồng nghiệp ác ý

تر
د تر لباس
t̪ar
də t̪ar libaas
ướt
quần áo ướt

خشونت پوره
یوه خشونت پوره جګړه
khushūnt pora
yowa khushūnt pora jagra
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

ناروغ
یوه ناروغ ښځه
nārowgh
yowha nārowgh xaz̠a
ốm
phụ nữ ốm

درې برابري
د درې برابري موبایل چیپ
drē barābrī
da drē barābrī mubāil čip
gấp ba
chip di động gấp ba

زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
zīẓīdlay
yowa tāza zīẓīdlay nawīẓay
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

ډیر
ډیر سرمایه
ḍēr
ḍēr sarmāya
nhiều
nhiều vốn

وړیا
د وړیا څرنګتیزه
wariya
da wariya tsarangteza
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ډیوانه
یو ډیوانه ښځه
ḍiwaana
yaw ḍiwaana khaḍa
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

عادلانه
یو عادلانه تقسیم
adilana
yo adilana taqseem
công bằng
việc chia sẻ công bằng

سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ
slooveenii
da slooveenia plaazmenz