لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ژمنه
د ژمنه کولو خوښښونه
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
مست
یو مست سړی
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
خام
خام گوشت
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل گذر
یوه غیر قابل گذر لاره
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غیرتی
د غیرتی ښځه
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
اوږد
یو اوږد سفر
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
مضحک
یو مضحک زوړ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
غوښتنه مند
د غوښتنه مند مائعت
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خوبیدلی
خوبیدلی مرحله
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
نامور
نامور ایفل برج
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشیستی
د فاشیستی شعار
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم