لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

ác ý
đồng nghiệp ác ý
بد
د بد همکار

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران
د حیران جنګل تماشوګر

trống trải
màn hình trống trải
خالی
د خالی دیسپلې

thông minh
cô gái thông minh
ذکی
ذکی ښځه

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ملاړ
ملاړ دندان

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
وضاحتی
یو وضاحتی فهرست

sống động
các mặt tiền nhà sống động
زندہ
زندہ کور په روانۍ

độc thân
một người mẹ độc thân
تنها
یو تنها مور

độc thân
người đàn ông độc thân
وتاکی
وتاکی سړی

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
جامد
یوه جامده ترتیب

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
دويم
په دويم جګړه کې
