لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
اوس
هغه اوس خور شوی!
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
کوچنی ځای
یوه خرچنځه کوچنی ځای کې پټ شوی.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
کور
بشر کور ته په خپلې کورنۍ ته ورستنۍ وژل غواړي.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
په
هغوی په اوبه کې وازلے.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
چېرته
آیا زه چېرته یم چې دا واورم؟
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
کله
کله یې زنګولی شي؟
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
خو
د کوره خچګره ده خو رومانټیک ده.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
په سحر کې
زه په سحر کې پورته شوی باید وکړم.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
لاندې
هغه لاندې په اوبو کې وپورته وه.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
پورته
هغوی د غره پر مخ پورته ځوي.