Từ vựng

Học trạng từ – Pashto

cms/adverbs-webp/78163589.webp
تقریباً
زه تقریباً ورځم.
taqreeba
za taqreeba wrazam.
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/71109632.webp
چېرته
آیا زه چېرته یم چې دا واورم؟
chērta
āya za chērta yam chi da wawram?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/23025866.webp
توله ورځ
مور توله ورځ کار کوي.
tola wrẓ
mor tola wrẓ kār kūy.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.
behr
yē da ōbo na behr rāṣī.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
غوځل
موږ باید غوځل یو بل ته وګورو.
ghōẓal
mūṛ bāyad ghōẓal yaw bal ta wagōrū.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/73459295.webp
هم
سپی هم د میز پر مخ اوګوري.
hum
spē hum da mēz pr mux awgurē.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
په سر کې
په سر کې دیدنه ښه ده.
pə sar ka
pə sar ka dīdnah kha da.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
خو
د کوره خچګره ده خو رومانټیک ده.
də kore xčagra də xū romānṭīk də.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
یو ځل
یو ځل، خلک د غار کښې ژوندوي وو.
yu ṭhal
yu ṭhal, khəlk da ghaar khe zhundawi wu.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
صبح میانچلوی
صبح میانچلوی کار کښې زه ډیر تشویش لرم.
subh miyaanchalwee
subh miyaanchalwee kaar khay za dair tashweesh laram.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
پخوانی
د کور دی پخوانی وي.
pukhwaani
da kor de pukhwaani wi.
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/84417253.webp
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.
landay
hagha landay ta ma ta walojhal shwi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.