Từ vựng

Học trạng từ – Pashto

cms/adverbs-webp/128130222.webp
یوټل
موږ یوټل په یوه چوټې ډلې کې زده کوي.
yuṭal

moṛ yuṭal pəh yuwə chotay ḍalay ke zda kawi.


cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟
hēr

tāsē hēr da ṭṭōkāl ta khpal pēsē la makhē warkaṛē yāst?


từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/166071340.webp
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.
behr

yē da ōbo na behr rāṣī.


ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
بیا
هغوی بیا لیدل شوې.
biā

haghūī biā līdal shawē.


lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!
biā

haġe har šē biā liklī!


lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
تقریباً
زه تقریباً ورځم.
taqreeba

za taqreeba wrazam.


gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/178519196.webp
په سحر کې
زه په سحر کې پورته شوی باید وکړم.
pə saḥar ke

za pə saḥar ke purta shawī baīd wakṛam.


vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
روڼه
دوی روڼه زیږوځو.
rwna

dwē rwna zēžožo.


hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
کله
کله یې زنګولی شي؟
kale

kale yē zangulī shī?


khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
کور
بشر کور ته په خپلې کورنۍ ته ورستنۍ وژل غواړي.
koor

bashar koor tah puh khplay koornay tah warstnee wuzhal ghwaaray.


về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
ډېر
هغه همیشه ډېره کار کوي.
ḍēr

haġe həmiša ḍēra kār kūy.


quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
saba

hichwok na pohizhi che saba tsa we.


ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.