Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomiy
atomiy portlash
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/126987395.webp
ajratilgan
ajratilgan juft
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/127531633.webp
o‘zgaruvchan
o‘zgaruvchan meva taklifi
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/171618729.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri qoratosh
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/120161877.webp
aniq
aniq taqiqlash
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/78306447.webp
yillik
yillik oʻsish
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/95321988.webp
yagona
yagona daraxt
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/167400486.webp
uykun
uykun bosqich
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/121736620.webp
kangarli
kangarli erkak
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/132647099.webp
tayyor
tayyor yuguruvchilar
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/126272023.webp
kechqurun
kechqurun quyosh botishi
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/134156559.webp
ertak
ertak o‘rganish
sớm
việc học sớm