Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/105595976.webp
tashqi
tashqi xotira
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/97936473.webp
yumorli
yumurli kiyim-kechak
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/87672536.webp
uchlik
uchlik mobil qurilma
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/120255147.webp
yordamchi
yordamchi maslahat
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/132028782.webp
bajarilgan
bajarilgan qor tozalash
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/113969777.webp
muhabbatli
muhabbatli sovg‘a
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/132633630.webp
qorli
qorli daraxtlar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mast
mast erkak
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ko‘rinishli
ko‘rinishli tog‘
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/135852649.webp
bepul
bepul transport vositasi
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/107592058.webp
chiroyli
chiroyli gullar
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/110722443.webp
doira
doira top
tròn
quả bóng tròn