Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/175455113.webp
bulutsiz
bulutsiz osmon
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/98507913.webp
milliy
milliy bayroqlar
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/66864820.webp
muddatsiz
muddatsiz saqlash
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/104875553.webp
dahshatli
dahshatli akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
tezkor
tezkor tushish yuguruvchisi
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/115196742.webp
muflis
muflis shaxs
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/132633630.webp
qorli
qorli daraxtlar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ufqiy
ufqiy paltox
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/131857412.webp
yetilgan
yetilgan qiz
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/133018800.webp
qisqa
qisqa nazar
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/132223830.webp
yosh
yosh bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
og‘ir
og‘ir xato
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng