Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/93221405.webp
issiq
issiq buxori
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/101287093.webp
yomon
yomon hamkasb
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/121736620.webp
kangarli
kangarli erkak
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/118140118.webp
tog‘iz
tog‘iz kaktuslar
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/94039306.webp
kichik
kichik urug‘lar
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/63945834.webp
safda
safda javob
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
sada
sada uy-joylar
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/66342311.webp
isitishli
isitishli suzgichli hovuz
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/100004927.webp
shirin
shirin konfet
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/127531633.webp
o‘zgaruvchan
o‘zgaruvchan meva taklifi
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/118410125.webp
yeyiladigan
yeyiladigan chili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/68983319.webp
qarzdor
qarzdor shaxs
mắc nợ
người mắc nợ