Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/84417253.webp
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
nima uchun
Bolalar barcha narsalar nima uchun shunday ekanligini bilishni xohlaydilar.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
allaqachon
Uy allaqachon sotilgan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
o‘ta
Ish menga o‘ta ko‘p bo‘lyapti.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
qayerga
Sayohat qayerga borayotir?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/78163589.webp
deyarli
Men deyarli urganaman!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/7659833.webp
bepul
Quyosh energiyasi bepuldir.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
to‘g‘ri
So‘z to‘g‘ri yozilmagan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
chiqib
U suvdan chiqmoqda.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
birinchi
Xavfsizlik birinchi o‘rin oladi.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
tashqariga
U tashqariga chiqmoqchi.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
yuqoriga
U tog‘ga yuqoriga chiqmoqda.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.