Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/141168910.webp
u yerda
Maqsad u yerda.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
tez-tez
Bizni tez-tez ko‘rishimiz kerak!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
barcha
Bu yerda dunyo davlatlarining barcha bayroqlarini ko‘rishingiz mumkin.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
har qanday vaqtda
Siz bizni har qanday vaqtda qo‘ng‘iroq qilishingiz mumkin.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
ancha
U ancha ozg‘in.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
har doim
Bu yerda har doim ko‘l bo‘lgan.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
tashqariga
U tashqariga chiqmoqchi.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
qachon
U qachon qo‘ng‘iroq qiladi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
yuqoriga
U tog‘ga yuqoriga chiqmoqda.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
deyarli
Men deyarli urganaman!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/145004279.webp
hech qayerga
Ushbu izlar hech qayerga olib borishmaydi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.