Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/166071340.webp
chiqib
U suvdan chiqmoqda.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ertalab
Men ishda ertalab ko‘p stressim bor.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
yana
Ular yana uchrashdilar.
lại
Họ gặp nhau lại.