Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/98507913.webp
barcha
Bu yerda dunyo davlatlarining barcha bayroqlarini ko‘rishingiz mumkin.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
birinchi
Xavfsizlik birinchi o‘rin oladi.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ertalab
Men ishda ertalab ko‘p stressim bor.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
biror narsa
Men qiziqarli bir narsa ko‘ryapman!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
yalang‘och
Men kechani yalang‘och ravishda dam olaman.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
ancha
U ancha ozg‘in.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
u yerda
Maqsad u yerda.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
bepul
Quyosh energiyasi bepuldir.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
yana
U hamma narsani yana yozadi.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
to‘g‘ri
So‘z to‘g‘ri yozilmagan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
hech qachon
Odamlar hech qachon berib tashlashmasligi kerak.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.