Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/177290747.webp
tez-tez
Bizni tez-tez ko‘rishimiz kerak!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/29115148.webp
lekin
Uy kichik, lekin romatik.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
qayerda
Siz qayerdasiz?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/140125610.webp
har yerda
Plastik har yerda.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
ancha
U ancha ozg‘in.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
deyarli
Men deyarli urganaman!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/10272391.webp
allaqachon
U allaqachon uxlaydi.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
pastga
U yuqoridan pastga tushmoqda.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
yarim
Stakan yarim bo‘sh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ertaga
Hech kim ertaga nima bo‘lishini bilmaydi.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
hech qachon
Odamlar hech qachon berib tashlashmasligi kerak.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
birga
Biz kichik guruhda birga o‘rganamiz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.