Lug’at
Zarflarni o’rganing – Vietnamese

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
tezda
Bu yerda tijorat binosi tezda ochiladi.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
hech qayerga
Ushbu izlar hech qayerga olib borishmaydi.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
yalang‘och
Men kechani yalang‘och ravishda dam olaman.

vào
Hai người đó đang đi vào.
ichida
Ikki kishi ichkariga kiryapti.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
juda
U hamma vaqti juda ishladi.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
allaqachon
U allaqachon uxlaydi.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
chetga
U o‘lta olib chetga boradi.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
pastga
U suvga pastga sakradi.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
tezda
U tezda uyga yana borishi mumkin.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
chiqib
U suvdan chiqmoqda.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
uzoq
Men kutish xonasida uzoq vaqt kutishim kerak edi.
