Lug’at

Zarflarni o’rganing – Vietnamese

cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
u yerda
Maqsad u yerda.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
bepul
Quyosh energiyasi bepuldir.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
chiqib
U suvdan chiqmoqda.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
allaqachon
U allaqachon uxlaydi.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
boshqarib
U skuter bilan ko‘chani boshqarishni xohlaydi.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
tezda
U tezda uyga yana borishi mumkin.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
yana
U hamma narsani yana yozadi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
barcha
Bu yerda dunyo davlatlarining barcha bayroqlarini ko‘rishingiz mumkin.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
o‘ta
Ish menga o‘ta ko‘p bo‘lyapti.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
kun bo‘yi
Ona kun bo‘yi ishlash kerak.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
har doim
Bu yerda har doim ko‘l bo‘lgan.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
har qanday vaqtda
Siz bizni har qanday vaqtda qo‘ng‘iroq qilishingiz mumkin.