Lug’at
Zarflarni o’rganing – Vietnamese

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
u yerda
Maqsad u yerda.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
bepul
Quyosh energiyasi bepuldir.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
chiqib
U suvdan chiqmoqda.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
allaqachon
U allaqachon uxlaydi.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
boshqarib
U skuter bilan ko‘chani boshqarishni xohlaydi.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
tezda
U tezda uyga yana borishi mumkin.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
yana
U hamma narsani yana yozadi.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
barcha
Bu yerda dunyo davlatlarining barcha bayroqlarini ko‘rishingiz mumkin.

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
o‘ta
Ish menga o‘ta ko‘p bo‘lyapti.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
kun bo‘yi
Ona kun bo‘yi ishlash kerak.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
har doim
Bu yerda har doim ko‘l bo‘lgan.
