Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

dốc
ngọn núi dốc
to‘g‘ri
to‘g‘ri tog‘

đắng
sô cô la đắng
achchiq
achchiq shokolad

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
qonuniy emas
qonuniy emas narkotik savdo

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
oson
oson velosiped yo‘li

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
bepul
bepul transport vositasi

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
jim
jim bo‘lishni so‘rash

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
odatiy
odatiy kelinposhsha

gần
một mối quan hệ gần
yaqin
yaqin munosabat

y tế
cuộc khám y tế
shifokorlik
shifokorlik tekshiruv

ít
ít thức ăn
oz
oz oziq-ovqat

hỏng
kính ô tô bị hỏng
buzilgan
buzilgan avtomobil shishasi
